-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dàn xếp==========dàn xếp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khử=====+ =====khử=====- =====nghị quyết=====+ =====nghị quyết=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====- =====quyết định=====+ =====quyết định==========vứt bỏ==========vứt bỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bố trí=====+ =====bố trí==========chuyển nhượng==========chuyển nhượng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Place,arrange, move, adjust,order, array,organize,setup,situate,group, distribute,put: She is planning how todispose the furniture in the room.=====+ =====verb=====- + :[[actuate]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[arrange]] , [[array]] , [[bend]] , [[bias]] , [[call the tune]] , [[condition]] , [[determine]] , [[distribute]] , [[fix]] , [[govern]] , [[group]] , [[incline]] , [[induce]] , [[influence]] , [[lay down the law]] , [[lead]] , [[locate]] , [[make willing]] , [[marshal]] , [[methodize]] , [[motivate]] , [[move]] , [[organize]] , [[predispose]] , [[prepare]] , [[promote]] , [[prompt]] , [[put]] , [[put one]]’s foot down , [[put to rights]] , [[range]] , [[rank]] , [[read the riot act]] , [[regulate]] , [[ride herd on ]]* , [[set]] , [[set in order]] , [[settle]] , [[shepherd]] , [[stand]] , [[sway]] , [[systematize]] , [[tailor]] , [[tempt]] , [[deploy]] , [[order]] , [[sort]] , [[abandon]] , [[bestow]] , [[dispatch]] , [[give]] , [[liquidate]] , [[obviate]] , [[place]]- =====Incline,influence,persuade, induce,bend,tempt, move, motivate, lead,prompt,urge: Her actions disposed me to cut her out of my will.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[arrange]] , [[conclude]] , [[fix]] , [[dump]] , [[junk]] , [[scrap]] , [[throw away]] , [[throw out]]- =====Dispose of. a deal with,settle,decide,determine,conclude,finish (with): I hope we can dispose of these matters quickly.b throw away or out,discard,get rid of,jettison,scrap,Colloq dump,junk,US trash: Dispose of the remains of thebroken chair. c distribute,give out,deal out,give (away),dispense,apportion,parcel out,allot,part with,transfer,make over,bestow,sell: My grandfather disposed of his wealthbefore he died. d do away with,finish off,put away,demolish,destroy,consume,devour,eat,Slang kill (off),knock off,polish off: She could dispose of four hamburgers at onesitting. The boys disposed of Louie because he knew too much.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[disarrange]] , [[disorder]] , [[displace]] , [[disturb]] , [[mismanage]]- =====Tr. (usu. foll. by to,or to + infin.) a make willing;incline (disposed him to the idea; was disposed to releasethem). b give a tendency to (the wheel was disposed to buckle).2 tr.placesuitably or in order (disposed the pictures insequence).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. (as disposed adj.) have a specified mentalinclination (usu. in comb. : ill-disposed).=====+ - + - =====Intr. determinethe course of events (man proposes,God disposes).=====+ - + - =====Sell.=====+ - + - =====Prove (a claim, an argument, an opponent, etc.) to be incorrect.4 consume (food).=====+ - + - =====Disposer n.[ME f. OF disposer (as DIS-,POSE(1)) after L disponere disposit-]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dispose dispose]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dispose dispose]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actuate , adapt , adjust , arrange , array , bend , bias , call the tune , condition , determine , distribute , fix , govern , group , incline , induce , influence , lay down the law , lead , locate , make willing , marshal , methodize , motivate , move , organize , predispose , prepare , promote , prompt , put , put one’s foot down , put to rights , range , rank , read the riot act , regulate , ride herd on * , set , set in order , settle , shepherd , stand , sway , systematize , tailor , tempt , deploy , order , sort , abandon , bestow , dispatch , give , liquidate , obviate , place
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ