-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm hài lòng=====+ =====làm hài lòng==========làm thích==========làm thích======== Kinh tế ====== Kinh tế ========xin vui lòng==========xin vui lòng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Delight, gratify, satisfy, suit,humour,content,cheer,gladden,amuse,divert,interest,entertain: I cannot tell youhow much it pleases me to see you again.=====+ =====verb=====- + :[[amuse]] , [[charm]] , [[cheer]] , [[content]] , [[enchant]] , [[entertain]] , [[fill the bill]] , [[gladden]] , [[go over big]] , [[grab]] , [[gratify]] , [[hit the spot ]]* , [[humor]] , [[indulge]] , [[kill ]]* , [[make the grade]] , [[overjoy]] , [[satisfy]] , [[score]] , [[suit]] , [[sweep off feet]] , [[tickle ]]* , [[tickle pink]] , [[titillate]] , [[turn on ]]* , [[wow ]]* , [[be inclined]] , [[choose]] , [[command]] , [[demand]] , [[desire]] , [[like]] , [[opt]] , [[prefer]] , [[see fit]] , [[want]] , [[wish]] , [[pleasure]] , [[tickle]] , [[will]] , [[agree]] , [[delight]] , [[elate]] , [[enjoy]] , [[humour]] , [[placate]] , [[rejoice]] , [[thrill]]- =====Like,prefer,choose, desire,want, see fit, wish, will,elect,opt: She mayhave her birthday party wherever she pleases.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[anger]] , [[annoy]] , [[depress]] , [[displease]] , [[disturb]] , [[upset]] , [[worry]] , [[be unwilling]] , [[deny]] , [[refuse]]- =====Tr. (also absol.) be agreeable to; make glad; givepleasure to (the gift will please them; anxious to please).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. (in passive) a (foll. by to + infin.) be glad or willing to(am pleased to help). b (often foll. by about,at,with) derivepleasure or satisfaction (from).=====+ - + - =====Tr. (with it as subject;usu. foll. by to + infin.)bethe inclination or wish of (it didnot please them to attend).=====+ - + - =====Intr. think fit; have the will ordesire (take as many as you please).=====+ - + - =====Tr. (short for may itplease you) used in polite requests (come in,please).=====+ - + - =====Pleased adj. pleasing adj. pleasingly adv.[ME plaise f. OFplaisir f. L placere]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=please please]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Anh thử nghĩ xem, thử tưởng tượng (diễn đạt nỗi bực tức, tức giận khi đề cập cái gì)
- please tell me
- mong ông vui lòng cho tôi biết
- please sit down
- xin mời ngồi
- and now, if you please, he expects me to pay for it!
- anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!
- please God
- lạy Chúa!, lạy Trời!
- please yourself
- xin cứ làm theo ý mình
- please the pigs
- như pig
- may it please your honour
- mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amuse , charm , cheer , content , enchant , entertain , fill the bill , gladden , go over big , grab , gratify , hit the spot * , humor , indulge , kill * , make the grade , overjoy , satisfy , score , suit , sweep off feet , tickle * , tickle pink , titillate , turn on * , wow * , be inclined , choose , command , demand , desire , like , opt , prefer , see fit , want , wish , pleasure , tickle , will , agree , delight , elate , enjoy , humour , placate , rejoice , thrill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ