• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::đẩy mạnh học tập
    ::đẩy mạnh học tập
    ::[[to]] [[promote]] [[health]]
    ::[[to]] [[promote]] [[health]]
    -
    ::làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
    +
    ::làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
    ::[[to]] [[promote]] [[trade]]
    ::[[to]] [[promote]] [[trade]]
    ::đẩy mạnh việc buôn bán
    ::đẩy mạnh việc buôn bán
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đẩy mạnh=====
    =====đẩy mạnh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=promote promote] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tăng cấp=====
    =====tăng cấp=====
    Dòng 47: Dòng 43:
    =====tiến cử=====
    =====tiến cử=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quảng bá=====
    +
    =====quảng bá=====
    -
    =====cổ động=====
    +
    =====cổ động=====
    -
    =====cổ động quảng cáo=====
    +
    =====cổ động quảng cáo=====
    -
    =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    +
    =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    -
    =====đề xướng (một công việc)=====
    +
    =====đề xướng (một công việc)=====
    -
    =====hoạt hóa=====
    +
    =====hoạt hóa=====
    -
    =====phát khởi=====
    +
    =====phát khởi=====
    ::[[promote]] [[a]] [[company]] ([[to]]...)
    ::[[promote]] [[a]] [[company]] ([[to]]...)
    ::phát khởi, (thành) lập một công ty
    ::phát khởi, (thành) lập một công ty
    -
    =====quảng cáo=====
    +
    =====quảng cáo=====
    -
    =====sáng lập (xí nghiệp)=====
    +
    =====sáng lập (xí nghiệp)=====
    -
    =====thăng cấp=====
    +
    =====thăng cấp=====
    -
    =====thăng chức=====
    +
    =====thăng chức=====
    -
    =====thúc đẩy=====
    +
    =====thúc đẩy=====
    -
    =====xúc tiến=====
    +
    =====xúc tiến=====
    ::[[promote]] [[trade]] ([[to]]...)
    ::[[promote]] [[trade]] ([[to]]...)
    ::xúc tiến thương mại
    ::xúc tiến thương mại
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Help, further, encourage, assist, advance, support,forward, back, sanction, abet, aid, boost, foster, patronize,nurture, develop, inspirit, strengthen, stimulate, inspire:Their continual bickering did little to promote domesticharmony. The sale of portable appliances has done much topromote the battery business. 2 advance, move up, raise,upgrade, elevate, exalt, Colloq kick upstairs: He is to bepromoted to floor manager next month.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[advertise]] , [[advocate]] , [[aid]] , [[assist]] , [[avail]] , [[back]] , [[befriend]] , [[benefit]] , [[bolster]] , [[boost]] , [[build up ]]* , [[call attention to]] , [[champion]] , [[contribute]] , [[cooperate]] , [[cry ]]* , [[develop]] , [[encourage]] , [[endorse]] , [[espouse]] , [[forward]] , [[foster]] , [[further]] , [[get behind]] , [[hype ]]* , [[improve]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[patronize]] , [[plug ]]* , [[popularize]] , [[propagandize]] , [[publicize]] , [[puff ]]* , [[push]] , [[push for]] , [[recommend]] , [[sell]] , [[serve]] , [[speak for]] , [[speed]] , [[sponsor]] , [[stimulate]] , [[subsidize]] , [[succor]] , [[support]] , [[uphold]] , [[urge]] , [[work for]] , [[advance]] , [[aggrandize]] , [[ascend]] , [[better]] , [[dignify]] , [[elevate]] , [[ennoble]] , [[exalt]] , [[favor]] , [[graduate]] , [[honor]] , [[increase]] , [[kick upstairs]] , [[magnify]] , [[move up]] , [[prefer]] , [[raise]] , [[skip]] , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[jump]] , [[feed]] , [[ballyhoo]] , [[build up]] , [[cry]] , [[talk up]] , [[enhance]] , [[puff]] , [[tout]] , [[abet]] , [[brevet]] , [[help]] , [[plug]] , [[translate]]
    -
    =====Recommend, endorse,sponsor, support, espouse, commend, advocate, advance, champion,talk up, speak for, side with, present, call attention to: Sheis promoting the cause of ecology in her campaign.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Advertise,publicize, push, sell, Colloq beat the drum for, plug, Slanghype, Chiefly US ballyhoo: They are promoting the newchewing-gum by giving out free samples in Trafalgar Square.=====
    +
    :[[condemn]] , [[discredit]] , [[dishonor]] , [[hurt]] , [[degrade]] , [[demote]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(often foll. by to) advance or raise (a person) to ahigher office, rank, etc. (was promoted to captain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Helpforward; encourage; support actively (a cause, process, desiredresult, etc.) (promoted women's suffrage).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Publicize and sell(a product).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attempt to ensure the passing of (a private actof parliament).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chess raise (a pawn) to the rank of queenetc. when it reaches the opponent's end of the board.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Promotable adj. promotability n. promotion n. promotionaladj. promotive adj. [ME f. L promovere promot- (as PRO-(1),movere move)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /prəˈmoʊt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp
    to be promoted sergeant
    được thăng cấp trung sĩ
    Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
    to promote learning
    đẩy mạnh học tập
    to promote health
    làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
    to promote trade
    đẩy mạnh việc buôn bán
    Đề xướng, sáng lập
    to promote a new plan
    đề xướng một kế hoạch mới
    to promote a company
    sáng lập một công ty
    Tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo để bán (hàng, sản phẩm...)
    (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (trong cờ đam)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
    (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đẩy mạnh

    Toán & tin

    tăng cấp

    Xây dựng

    tiến cử

    Kinh tế

    quảng bá
    cổ động
    cổ động quảng cáo
    đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
    đề xướng (một công việc)
    hoạt hóa
    phát khởi
    promote a company (to...)
    phát khởi, (thành) lập một công ty
    quảng cáo
    sáng lập (xí nghiệp)
    thăng cấp
    thăng chức
    thúc đẩy
    xúc tiến
    promote trade (to...)
    xúc tiến thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X