-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nhớt==========nhớt=====Dòng 20: Dòng 18: =====sền sệt==========sền sệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhờn=====+ =====nhờn=====::[[viscous]] [[friction]]::[[viscous]] [[friction]]::sự ma-sát nhờn::sự ma-sát nhờnDòng 31: Dòng 29: ::[[viscous]] [[liquid]]::[[viscous]] [[liquid]]::chất lỏng nhờn-nhớt::chất lỏng nhờn-nhớt- =====nhớt=====+ =====nhớt=====::equi-viscous [[temperature]]::equi-viscous [[temperature]]::nhiệt độ đẳng nhớt::nhiệt độ đẳng nhớtDòng 121: Dòng 119: ::tấm nhớt-đàn hồi::tấm nhớt-đàn hồi=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dẻo=====+ =====dẻo=====- =====nhớt=====+ =====nhớt=====::[[viscous]] [[fermentation]]::[[viscous]] [[fermentation]]::sự lên men nhớt::sự lên men nhớt::[[viscous]] [[filter]]::[[viscous]] [[filter]]::thiết bị lọc dịch nhớt::thiết bị lọc dịch nhớt- =====quánh=====+ =====quánh==========sền sệt==========sền sệt=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Glutinous, sticky.=====+ =====adjective=====- + :[[adhesive]] , [[clammy]] , [[gelatinous]] , [[gluey ]]* , [[glutinous]] , [[gooey ]]* , [[mucilaginous]] , [[ropy]] , [[slimy]] , [[stiff]] , [[syrupy]] , [[tenacious]] , [[thick]] , [[tough]] , [[viscid]] , [[viscose]] , [[adhering]] , [[gobby]] , [[gooey]] , [[gummy]] , [[limy]] , [[sticking]] , [[sticky]]- =====Semifluid.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Physics having ahigh viscosity; not flowing freely.=====+ :[[unsticky]] , [[watery]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Viscously adv.viscousness n.[ME f. AF viscous or LL viscosus (as VISCID)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=viscous viscous]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=viscous&submit=Search viscous]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 04:25, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhớt
- equi-viscous temperature
- nhiệt độ đẳng nhớt
- equivalent viscous damping
- bộ chấn rung nhớt tương đương
- non-viscous neutral
- trung tính không nhớt
- plastic viscous flow
- dòng dẻo nhớt
- plastic-viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous action
- tác dụng của độ nhớt
- viscous action
- tác dụng nhớt
- viscous air filter
- thiết bị lọc không khí nhớt
- viscous bar
- thanh nhớt
- viscous bitumen
- bitum nhớt
- viscous clutch
- khớp ly hợp nhớt (truyền động)
- viscous coupling (VC)
- khớp nối nhớt
- viscous damping
- cản dịu do nhớt
- viscous damping
- chống rung nhớt
- viscous damping
- giảm rung nhớt
- viscous damping
- sự suy giảm do nhớt
- viscous damping
- sự tắt dần do nhớt
- viscous deformation
- sự biến dạng nhớt
- viscous drag
- sức cản do nhớt
- viscous drag
- sức cản nhớt
- viscous fermentation
- sự lên men nhớt
- viscous fingering
- chia nhánh nhớt
- viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous flow
- dòng nhớt
- viscous flow effect
- hiệu ứng dòng nhớt
- viscous flow equations
- phương trình dòng chảy nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng nhớt
- viscous force
- lực nhớt
- viscous force per unit volume
- lực nhớt trên thể tích đơn vị
- viscous friction
- ma sát nhớt
- viscous hysteresis
- trễ nhớt
- viscous impingement filter
- bộ lọc chạm nhớt
- viscous incompressible flow
- dòng chảy nhớt không nén được
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn-nhớt
- viscous lubrication
- sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh)
- viscous neutral
- trung tính nhớt
- viscous neutral oil
- dầu nhớt trung tính
- viscous pitch
- nhựa đường nhớt
- viscous pitch
- pec nhớt
- viscous stress
- ứng suất do nhớt
- viscous sublayer
- lớp con nhớt
- viscous transmission (VT)
- truyền động qua khớp nhớt
- viscous-elastic liquid
- chất lỏng nhớt-đàn hồi
- viscous-elastic plate
- tấm nhớt-đàn hồi
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ