-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====đi xuống=====+ =====giảm, đi xuống======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========giảm==========giảm=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cascade , cataract , cave in * , coast , collapse , crash , crouch , decline , deplane , detrain , dip , disembark , dismount , dive , dribble * , drop , fall , fall prostrate , get down , get off , go down , gravitate , ground , incline , light , lose balance , penetrate , pitch , plop , plummet , plunge , prolapse , set , settle , sink , slant , slide , slip , slope , slough off , slump , stoop , stumble , submerge , subside , swoop , toboggan , topple , trickle , trip , tumble , weep , abase oneself , concede , degenerate , deteriorate , humble oneself , lower oneself , patronize , arise , derive , issue , originate , proceed , spring , lower , atrophy , retrograde , worsen , land
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ