-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) ma sát=====+ + ::[[internal]] [[friction]]+ ::ma sát trong+ ::[[linear]] [[friction]]+ ::ma sát tuyến tính+ ::[[rolling]] [[friction]]+ ::ma sát lăn+ ::[[skin]] [[friction]]+ ::(cơ học ) ma sát mặt ngoài+ ::[[static]] [[and]] [[kenetic]] [[friction]]+ ::ma sát tĩnh và động+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 36: Dòng 50: :[[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]]:[[agreement]] , [[harmony]] , [[peace]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , agitation , attrition , chafing , erosion , filing , fretting , grating , grinding , irritation , massage , rasping , resistance , scraping , soreness , traction , trituration , wearing away , animosity , antagonism , bad blood * , bad feeling , bickering , bone to pick , conflict , counteraction , discontent , discord , disharmony , dispute , dissension , faction , factionalism , flak * , hassle , hatred , hostility , impedance , incompatibility , interference , opposition , quarrel , resentment , rivalry , row * , ruckus * , rumpus * , set-to * , sour note , strife , trouble , wrangling , clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , inharmony , schism , variance , war , warfare , clashing , confrication , disagreement , rubbing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ