-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán (toán logic )ic ) mệnh đề=====+ + ::[[affirmative]] [[proposition]]+ ::mệnh đề khẳng định+ ::[[atomic]] [[proposition]]+ ::mệnh đề nguyên tử+ ::[[compound]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phức hợp+ ::[[contradictory]] [[propositions]]+ ::những mệnh đề mâu thuẫn+ ::[[contrary]] [[propositions]]+ ::những mệnh đề tương phản+ ::[[converse]] [[proposition]]+ ::mệnh đề đảo, đảo đề+ ::[[disjunctive]] [[proposition]]+ ::mệnh đề tuyển+ ::[[equivalent]] [[propositions]]+ ::các mệnh đề tương đương+ ::[[hypothetical]] [[proposition]]+ ::mệnh đề giả định+ ::[[inverse]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phản, phản đề+ ::[[molecular]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phana tử+ ::[[negative]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phủ định+ ::[[particular]] [[proposition]]+ ::mệnh đề đặc trưng+ ::[[principal]] [[proposition]]+ ::mệnh đề chính+ ::[[singular]] [[proposition]]+ ::mệnh đề đơn+ ::[[universal]] [[proposition]]+ ::mệnh đề toàn xưng+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 79: Dòng 115: :[[condemnation]] , [[denial]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[rejection]]:[[condemnation]] , [[denial]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[rejection]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]16:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán (toán logic )ic ) mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- contradictory propositions
- những mệnh đề mâu thuẫn
- contrary propositions
- những mệnh đề tương phản
- converse proposition
- mệnh đề đảo, đảo đề
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- equivalent propositions
- các mệnh đề tương đương
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản, phản đề
- molecular proposition
- mệnh đề phana tử
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- converse proposition
- mệnh đề đảo
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản
- molecular proposition
- mệnh đề phân tử
- necessary proposition
- mệnh đề cần
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- proposition variable
- biến mệnh đề
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hypothesis , invitation , motion , overture , plan , premise , presentation , proffer , program , project , proposal , recommendation , submission , suggestion , assumption , description , lemma , postulate , postulatum , specification , specs
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ