-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nỉ, phớt==========Nỉ, phớt=====- =====( định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt==========( định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt=====::[[felt]] [[hat]]::[[felt]] [[hat]]::mũ phớt::mũ phớt===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Kết lại thành nỉ; kết lại với nhau==========Kết lại thành nỉ; kết lại với nhau=====- =====Bọc bằng nỉ==========Bọc bằng nỉ========Nội động từ======Nội động từ===- =====Kết lại, bết xuống==========Kết lại, bết xuống========Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feel======Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feel===- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Felt.jpg|200px|Phớt, dạ, nỉ]][[Image:Felt.jpg|200px|Phớt, dạ, nỉ]]=====Phớt, dạ, nỉ==========Phớt, dạ, nỉ=====- === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====vải nỉ=====+ =====vải nỉ=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[soft]] [[woolen]] [[fabric]], [[usually]] [[containing]] [[fur]], [[hair]], [[or]] [[synthetic]] [[materials]], [[in]] [[which]] [[the]] [[fibers]] [[are]] [[matted]] [[together]] [[by]] [[heat]], [[moisture]], [[chemicals]], [[and]] [[pressure]], [[rather]] [[than]] [[by]] [[weaving]].''Giải thích EN'': [[A]] [[soft]] [[woolen]] [[fabric]], [[usually]] [[containing]] [[fur]], [[hair]], [[or]] [[synthetic]] [[materials]], [[in]] [[which]] [[the]] [[fibers]] [[are]] [[matted]] [[together]] [[by]] [[heat]], [[moisture]], [[chemicals]], [[and]] [[pressure]], [[rather]] [[than]] [[by]] [[weaving]].- ''Giải thích VN'': Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.''Giải thích VN'': Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=felt felt] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========các tông lợp==========các tông lợp=====Dòng 39: Dòng 25: =====dạ==========dạ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bạt=====+ =====bạt=====- + =====nỉ=====- =====nỉ=====+ =====phớt=====- + - =====phớt=====+ ::[[acoustic]] [[felt]]::[[acoustic]] [[felt]]::phớt hút âm::phớt hút âmDòng 142: Dòng 126: ::[[waterproofing]] [[felt]]::[[waterproofing]] [[felt]]::phớt không thấm nước::phớt không thấm nước- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]11:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vải nỉ
Giải thích EN: A soft woolen fabric, usually containing fur, hair, or synthetic materials, in which the fibers are matted together by heat, moisture, chemicals, and pressure, rather than by weaving. Giải thích VN: Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.
Kỹ thuật chung
phớt
- acoustic felt
- phớt hút âm
- bitumen felt
- phớt (tẩm) bitum
- bituminous felt
- phớt tẩm bitum
- bituminzed felt
- phớt tẩm bitum
- board felt
- phớt cactông
- building felt
- phớt (trong) xây dựng
- carbon fiber felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- carbon fibre felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- clogged felt
- phớt bịt kín
- felt base
- lớp phớt đệm
- felt cardboard
- các tông phớt
- felt closure
- phớt (bịt kín)
- felt cover
- nắp phớt
- felt filter
- bộ lọc phớt
- felt insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- sự cách nhiệt bằng phớt
- felt mounting
- sự lắp có phớt
- felt packing
- đệm phớt
- felt packing
- lớp đệm phớt
- felt paper
- giấy phớt
- felt side
- phía phớt
- felt washer
- vòng đệm phớt
- felt-and-gravel roof
- mái gồm lớp phớt
- filtering medium felt
- môi trường lọc bằng phớt
- greasing felt
- phớt bôi dầu mỡ
- hair felt
- sợi phớt
- hair felt (insulationmaterial)
- sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
- heat-insulating felt
- phớt cách nhiệt
- lubrication by felt pads
- sự bôi trơn nhờ đệm phớt
- marking felt
- phớt đánh dấu
- marking felt
- phớt tăng cứng
- mineral wool felt
- phớt khoáng (vật liệu cách điện)
- packing felt
- phớt chèn
- packing felt
- phớt đệm lót
- packing felt
- phớt độn
- pitched felt
- phớt tẩm dầu chưng
- pyrolysed felt
- phớt nhiệt phân
- reversed press felt
- phớt máy in đảo chiều
- ribbing felt
- phớt đánh dấu
- ribbing felt
- phớt tăng cứng
- roofing felt
- phớt tẩm bitum (để lợp mái)
- saturated felt
- phớt bão hòa
- saturated roofing felt
- phớt bão hòa lợp nhà
- slag felt
- phớt xỉ
- suction roll felt
- phớt lô hút
- tarred felt
- phớt tẩm hắc ín
- tarred felt
- phớt tẩm nhựa đường
- waterproofing felt
- phớt không thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ