• Revision as of 16:47, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'si:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận, lĩnh, thu
    on receiving your letter
    khi nhận được thư anh
    to receive the news
    nhận được tin
    to receive money
    nhận (lĩnh, thu) tiền
    Tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
    to receive guest
    tiếp khách, tiếp đãi khách
    Kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
    to receive someone into a party
    kết nạp người nào vào một đảng
    the proposal was well received
    đề nghị được hoan nghênh
    (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
    to receive stolen goods
    chứa chấp đồ trộm cắp
    Chứa đựng
    a lake to receive the overflow
    một cái hồ để chứa nước sông tràn ra
    Đỡ, chịu, bị; được
    to receive the sword-point with one's shield
    giơ mộc lên đỡ mũi kiếm
    the walls cannot receive the weight of the roof
    những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà
    to receive a refusal
    bị từ chối
    to receive sympathy
    được cảm tình
    Tin, công nhận là đúng
    they received the rumour
    họ tin cái tin đồn ấy
    a maxim universally received
    một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng
    Đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)

    Nội động từ

    Tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
    he receives on Sunday afternoons
    ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
    Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    nhận tin
    thu nhận
    tiếp nhận (dữ liệu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhận
    Answer Send & Receive (ASR)
    gửi & nhận trả lời
    ASRM (asynchronoussend/receive monitor)
    bộ kiểm soát gửi/nhận bất đồng bộ
    asynchronous send/receive monitor (ASRM)
    bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
    Automatic Send-Receive (ASR)
    Gửi-Nhận tự động
    automatic send/receive (ASR)
    gửi/nhận tự động
    automatic send/receive set
    bộ gửi/nhận tự động
    command to receive
    sự điều khiển để thu nhận
    CP receive session
    kỳ tác vụ nhận CP
    keyboard send/receive (KCS)
    gửi/ nhận bằng bàn phím
    KSC (keyboardsend/receive)
    gửi/ nhận bằng bàn phím
    minimum acceptable receive level
    mức nhận tối thiểu chấp nhận được
    r packet (receiveready packet)
    bó sẵn sàng nhận
    RD (receivedata light)
    đèn báo nhận dữ liệu
    ready-to-receive signal
    tín hiệu sẵn sàng nhận
    Receive And Send Terminal (RAST)
    đầu cuối thu và phát (Nhận và gửi)
    receive buffer
    bộ đệm nhận
    receive channel
    kênh nhận
    receive data light (RD)
    đèn báo nhận dữ liệu
    receive data line
    đường nhận dữ liệu
    receive mode
    chế độ nhận
    receive not ready packet
    bó chưa sẵn sàng để nhận
    receive pacing
    tốc độ nhận
    receive ready (RR)
    sẵn sàng để nhận
    receive ready frame
    khung sẵn sàng nhận
    receive ready packet (RRpacket)
    bó sẵn sàng nhận
    receive sequence number
    số tuần tự thu nhận
    receive sequence number
    số trình tự thu nhận
    receive state
    trạng thái nhận
    receive-only (RO)
    chỉ nhận, chỉ thu
    receive-only equipment
    thiết bị chỉ nhận
    RNR (receivenot ready)
    chưa sẵn sàng nhận
    RNR packet (receivenot ready packet)
    bó chưa sẵn sàng nhận
    RO (receive-only)
    chỉ nhận, chỉ thu
    RR (receiveready)
    sẵn sàng nhận
    RR frame (receiveready frame)
    khung sẵn sàng nhận
    send and receive
    nhận và gửi
    Simple Facsimile Receive
    Nhận Fax đơn giản
    to receive
    chấp nhận
    unattended receive
    sự nhận tự động
    nhận (tổng số tiền)
    tiếp nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đón tiếp
    hưởng
    nhận
    receive against payment
    trả tiền khi nhận hàng
    receive in advance (to...)
    nhận trước
    receive interest
    nhận lãi
    receive money
    nhận tiền
    receive money (to...)
    nhận tiền
    receive versus payment
    trả tiền khi nhận hàng
    nhận (thư)
    thu
    thu nhận
    tiếp đón
    tiếp nhận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Get, obtain, come by, collect, take (into one'spossession), accept, be given, acquire, come into, inherit,gain, profit, make: She received a large sum of money from thesale of the house. What will he receive when his aunt dies? 2earn, be paid, make, draw, gross, net, clear, pocket, Colloqtake home, walk off or away with, US pull down: He receives abigger weekly salary than I make in a year.
    Greet, meet,welcome; show in, give entr‚e, let in, admit: We received ourguests in the foyer.
    Experience, undergo, endure, suffer,bear, sustain, be subjected to, meet with: In return forhelping him all I received was a punch in the nose.
    Gather,hear, learn, ascertain, be told, be informed or notified of,find out, pick up: We only received the information yesterdaythat you were coming to stay for a month.

    Oxford

    V.tr.

    Take or accept (something offered or given) into one'shands or possession.
    Acquire; be provided with or given (havereceived no news; will receive a small fee).
    Accept deliveryof (something sent).
    Have conferred or inflicted on one(received many honours; received a heavy blow on the head).
    Astand the force or weight of. b bear up against; encounter withopposition.
    Consent to hear (a confession or oath) orconsider (a petition).
    (also absol.) accept or have dealingswith (stolen property knowing of the theft).
    Admit; consentor prove able to hold; provide accommodation for (received manyvisitors).
    (of a receptacle) be able to hold (a specifiedamount or contents).
    Greet or welcome, esp. in a specifiedmanner (how did they receive your offer?).
    Entertain as aguest etc.
    Admit to membership of a society, organization,etc.
    Be marked more or less permanently with (an impressionetc.).
    Convert (broadcast signals) into sound or pictures.15 Tennis be the player to whom the server serves (the ball).16 (often as received adj.) give credit to; accept asauthoritative or true (received opinion).
    Eat or drink (theEucharistic bread and wine).
    Receivable adj. [ME f. OF receivre, re‡oivre f. Lrecipere recept- (as RE-, capere take)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X