-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phòng thí nghiệm
- blood transfusion laboratory
- phòng (thí nghiệm) truyền máu
- building laboratory
- phòng thí nghiệm xây dựng
- cement laboratory
- phòng thí nghiệm xi măng
- concrete laboratory
- phòng thí nghiệm bê tông
- cryogenic engineering laboratory
- phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
- Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
- Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- ether for laboratory use
- ê te phòng thí nghiệm
- express laboratory
- phòng thí nghiệm nhanh
- hot laboratory
- phòng thí nghiệm phóng xạ
- International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
- Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
- Jet Propulsion Laboratory (JPL)
- phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực
- Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
- Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
- laboratory automation (LA)
- tự động hóa phòng thí nghiệm
- laboratory book
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory clothing
- quần áo phòng thí nghiệm
- laboratory coat
- áo choàng phòng thí nghiệm
- laboratory conditions
- điều kiện phòng thí nghiệm
- laboratory equipment
- thiết bị phòng thí nghiệm
- laboratory frame of reference
- hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
- laboratory log
- nhật ký phòng thí nghiệm
- laboratory reagent
- thuốc thử phòng thí nghiệm
- laboratory sieving machine
- máy sàng trong phòng thí nghiệm
- laboratory sink
- chậu rửa phòng thí nghiệm
- laboratory standard
- tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
- laboratory stool
- ghế phòng thí nghiệm
- laboratory system
- hệ thống phòng thí nghiệm
- laboratory testing
- thử trong phòng thí nghiệm
- laboratory work
- công tác phòng thí nghiệm
- language laboratory
- phòng thí nghiệm ngôn ngữ
- materials testing laboratory
- phòng thí nghiệm vật liệu
- measuring laboratory
- phòng thí nghiệm đo lường
- medical laboratory
- phòng thí nghiệm y tế
- mobile laboratory
- phòng thí nghiệm di động
- National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
- Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )
- National computer system laboratory (NCSL)
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
- Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
- National Voluntary Laboratory Accreditation (NVLAP)
- chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình nguyện
- Nationally Recognized Test Laboratory (NRTL)
- phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia
- on-job laboratory
- phòng thí nghiệm hiện trường
- photographic laboratory
- phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
- photographic laboratory equipment
- thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
- Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
- phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
- refrigeration research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
- road research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
- science laboratory
- phòng thí nghiệm khoa học
- soil mechanics laboratory
- phòng thí nghiệm cơ học đất
- stone laboratory
- phòng thí nghiệm đá
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm thử
- test laboratory
- phòng thí nghiệm kiểm tra
- testing laboratory
- phòng thí nghiệm thử
- warm laboratory
- phòng thí nghiệm "nửa nóng"
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phòng thí nghiệm
- beet laboratory
- phòng thí nghiệm xác định củ cải đường
- cold-chamber laboratory
- phòng thí nghiệm lạnh
- fisheries laboratory
- phòng thí nghiệm cá
- laboratory examination
- sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
- laboratory examination
- sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
- laboratory yeast transfer
- sự cấy men trong phòng thí nghiệm
- research laboratory
- phòng thí nghiệm nghiên cứu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ