-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh lửa sớm
- advance ignition
- sự đánh lửa sớm
- advance mechanism, vacuum
- đánh lửa sớm bằng chân không
- automatic spark advance
- đánh lửa sớm tự động
- spark advance
- sự đánh lửa sớm
- spark-advance
- bộ đánh lửa sớm
- the ignition needs more advance
- cần đánh lửa sớm hơn
- vacuum advance (mechanismor unit)
- sự đánh lửa sớm chân không
sự tiến lên
Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..
Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
trước
- advance booking
- sự đặt (hàng) trước
- advance booking charter
- hợp đồng đăng ký vé trước
- advance borehole
- lỗ khoan trước
- advance charge
- thanh toán trước
- advance copy
- bản sao trước
- advance deposit
- vật đặt, gửi tiền trước
- advance freight
- cước ứng trước
- advance information
- thông tin đi trước
- advance notification
- sự khai báo trước
- advance notification
- sự thông báo trước
- advance payment
- sự trả trước
- advance potential
- thế vị trước
- advance publication
- sự công bố trước
- advance publication
- sự xuất bản trước
- advance purchase excursion fare (APEX)
- giá vé đi máy bay mua trước
- block section in advance
- phân khu đóng đường phía trước
- Freight, Advance
- cước ứng trước
- salary advance
- tiền trả trước (cho) lương bổng
Kinh tế
trả trước
- advance free of interest
- tiền lãi không trả trước
- advance money on security
- tiền bảo chứng trả trước
- advance premium
- phí bảo hiểm trả trước
- advance primitives
- các khoản trả trước ban đầu
- advance refunding
- sự hoàn trả trước
- advance remittance
- sự gửi tiền trả trước qua bưu điện
- cash in advance
- tiền mặt trả trước
- freight paid in advance
- vận phí đã trả trước
- money paid in advance
- tiền trả trước
- paid in advance
- đã trả trước
- payable in advance
- phải trả trước
- payment in advance
- sự trả trước tiền hàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Move or put or push or go forward; approach: Man hasadvanced the frontier of physical science. The battalionadvanced towards the fort with guns blazing. 2 further, promote,forward, help, aid, abet, assist, benefit, improve; contributeto: The terrorists' dynamiting of the school has done nothingto advance their cause. 3 go or move forward, move (onward), goon, proceed, get ahead: As people advance in life, they acquirewhat is better than admiration - judgement. 4 hasten,accelerate, speed: We have advanced the date of our departurefrom December to October.
Move up, promote: In less than ayear, Mrs Leland has been advanced from supervisor to manager ofthe production department. 6 prepay, lend: Could you advance mesome money till pay-day?
Oxford
Tr. (as advanced adj.) a far on in progress (the workis well advanced). b ahead of the times (advanced ideas).
Advanced (or advanced supplementary) level (in the UK) a GCEexamination of a standard higher than ordinary level and GCSE.advance guard a body of soldiers preceding the main body of anarmy. advance on approach threateningly. in advance ahead inplace or time.
Advancer n. [ME f. OF avancer f. LL abante infront f. L ab away + ante before: (n.) partly through F avance]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ