-
(đổi hướng từ Primitives)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên thủy
- graphical primitive elements
- phần tử đồ họa nguyên thủy
- primitive abstract data type
- kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
- primitive character
- ký tự nguyên thủy
- primitive form
- dạng nguyên thủy
- primitive function
- hàm nguyên thủy
- primitive groove
- rãnh nguyên thủy
- primitive group
- nhóm nguyên thủy
- primitive idempotent element
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- primitive line
- đường nguyên thủy
- primitive mesentery
- màng treo ruột nguyên thủy
- primitive operator
- toán tử nguyên thủy
- primitive period
- chu kỳ nguyên thủy
- primitive recursion
- phép đệ quy nguyên thủy
- primitive recursive scheme
- sơ đồ đệ quy nguyên thủy
- primitive rock
- đá nguyên thủy
- primitive root
- căn nguyên thủy
- primitive segment
- khúc nguyên thủy
- primitive sentence
- câu nguyên thủy
- primitive water
- nước nguyên thủy
- uniform primitive recursiveness
- tính đệ quy nguyên thủy đều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- archaic , basic , earliest , early , elementary , essential , first , fundamental , old , primal , primary , primeval , primordial , pristine , substratal , underivative , underived , underlying , undeveloped , unevolved , animal , atavistic , austere , barbarian , barbarous , brutish , childlike , fierce , ignorant , naive , natural , nonliterate , preliterate , raw , rough , rude , rudimentary , savage , simple , uncivilized , uncultivated , uncultured , underdeveloped , undomesticated , unlearned , unrefined , unsophisticated , untamed , untaught , untrained , untutored , vestigial , wild , prime , ultimate , ancient , antediluvian , backward , benighted , unenlightened , crude , unpolished , barbaric , aboriginal , antiquated , antique , autochthonal , autochthonic , autochthonous , elemental , indigenous , native , old-fashioned , original , prehistoric , primogenial , quaint , radical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ