-
Thông dụng
Ngoại động từ
Thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
- a phased withdrawal of troops
- một cuộc rút quân nhiều giai đoạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bước
- first-order phase transition
- bước nhảy pha
- phase constant
- hằng số bước sóng
- phase-change coefficient
- hằng số bước sóng
- three-phase stepper motor
- động cơ bước ba pha
giai đoạn
- climb phase
- giai đoạn lên cao
- construction phase
- giai đoạn thi công
- data transfer phase
- giai đoạn truyền dữ liệu
- design phase
- giai đoạn thiết kế
- dilute phase
- giai đoạn chiết suất loãng
- disperse phase
- giai đoạn phân tán
- experimental phase
- giai đoạn thử nghiệm
- fetch phase
- giai đoạn tìm nạp
- hardware (development) phase
- giai đoạn thực hiện phần cứng
- orogenic phase
- giai đoạn tạo núi
- phase of bulging
- giai đoạn ép trồi
- phase of compaction
- giai đoạn nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn nén chặt
- phase of construction
- giai đoạn xây dựng
- phase of exploration
- giai đoạn khảo sát
- production phase
- giai đoạn sản xuất
- restart phase
- giai đoạn khởi động lại
- schematic design phase
- giai đoạn thiết kế phương án
- termination phase of a transaction
- giai đoạn kết thúc của một giao dịch
- Two Phase Commit (TPC)
- cam kết hai giai đoạn
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ