• Revision as of 03:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /,ʌnim'plɔimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp
    Khối lượng lao động không được dùng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số người thất nghiệp
    total unemployment
    tổng số người thất nghiệp
    unemployment levels out
    số người thất nghiệp được ổn định
    thất nghiệp
    casual unemployment
    thất nghiệp tạm thời
    casual unemployment
    thất nghiệp thất thường
    certificate of unemployment
    giấy chứng nhận thất nghiệp
    compulsory unemployment insurance
    bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
    concealed unemployment
    thất nghiệp che dấu
    concealed unemployment
    thất nghiệp trá hình
    contingency unemployment reserve
    tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
    cyclical unemployment
    thất nghiệp chu kỳ
    cyclical unemployment
    thất nghiệp thời vận
    cyclical unemployment
    thất nghiệp tuần hoàn
    demand-deficient unemployment
    thất nghiệp do thiếu cầu
    demand-deficient unemployment
    thất nghiệp do thiếu mức cầu
    disguised unemployment
    thất nghiệp trá hình
    exporting unemployment
    thất nghiệp xuất khẩu
    frictional unemployment
    thất nghiệp có tính ma sát
    frictional unemployment
    thất nghiệp do chuyển nghề
    frictional unemployment
    thất nghiệp do cọ xát
    growth-gap unemployment
    nạn thất nghiệp do gián đoạn tăng trưởng
    growth-gap unemployment
    thất nghiệp do tăng trưởng đứt quãng
    heavy unemployment
    thất nghiệp nhiều
    hidden unemployment
    thất nghiệp ẩn tàng, trá hình
    involuntary unemployment
    thất nghiệp không tự nguyện
    involuntary unemployment
    thất nghiệp miễn cưỡng
    latent unemployment
    thất nghiệp ẩn kín
    long-term unemployment
    thất nghiệp kéo dài
    mass unemployment
    thất nghiệp hàng loạt
    mismatch unemployment
    thất nghiệp do không đương hợp
    mismatch unemployment
    thất nghiệp do không tương hợp
    mismatch unemployment
    thất nghiệp do không xứng hợp
    natural rate of unemployment
    tỉ lệ, mức thất nghiệp tự nhiên
    non-frictional unemployment
    thất nghiệp không có tính ma sát
    normal unemployment rate
    tỉ lệ thất nghiệp bình thường
    normal unemployment rate
    tỷ lệ thất nghiệp bình thường
    open unemployment
    thất nghiệp rõ ràng
    partial unemployment
    sự thất nghiệp một phần
    permanent unemployment
    thất nghiệp thường xuyên
    persistent unemployment
    thất nghiệp dai dẳng
    pocket of unemployment
    túi thất nghiệp
    potential unemployment
    thất nghiệp tiềm tàng
    precautionary unemployment
    thất nghiệp dự phòng
    problem of unemployment
    vấn đề thất nghiệp
    productivity unemployment
    thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra
    quasi -unemployment
    gần như thất nghiệp
    quasi-unemployment
    chuẩn thất nghiệp
    rate of unemployment
    tỷ lệ, mức thất nghiệp
    recipient of unemployment pay
    người lãnh trợ cấp thất nghiệp
    regional unemployment
    thất nghiệp khu vực
    residual unemployment
    thất nghiệp do dư thừa
    residual unemployment
    thất nghiệp thặng dư, do dư thừa
    rise in unemployment
    sự gia tăng thất nghiệp
    seasonal unemployment
    thất nghiệp có tính thời vụ, theo mùa
    seasonal unemployment
    thất nghiệp thời vụ
    speculative unemployment
    thất nghiệp có tính đầu cơ
    statutory unemployment allowance
    trợ cấp thất nghiệp pháp định
    structural unemployment
    thất nghiệp (do) cơ cấu
    structural unemployment
    thất nghiệp cơ cấu
    technological unemployment
    thất nghiệp có tính kỹ thuật
    technological unemployment
    thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ
    temporary unemployment
    thất nghiệp tạm thời
    total unemployment
    tổng số người thất nghiệp
    transitional unemployment
    thất nghiệp chuyển tiếp (do chuyển việc làm)
    transitional unemployment
    thất nghiệp quá độ
    turnover unemployment
    thất nghiệp do luân chuyển
    unemployment benefit
    tiền trợ cấp thất nghiệp
    unemployment benefit
    trợ cấp thất nghiệp
    unemployment census
    điều tra nạn thất nghiệp
    unemployment compensation
    chế độ cứu tế thất nghiệp
    unemployment compensation
    trợ cấp thất nghiệp
    unemployment contribution
    phần đóng góp thất nghiệp
    unemployment figures
    số người thất nghiệp
    unemployment fund
    quỹ trợ cấp thất nghiệp
    unemployment insurance
    bảo hiểm thất nghiệp
    unemployment levels out
    số người thất nghiệp được ổn định
    unemployment problem
    vấn đề thất nghiệp
    unemployment rate
    tỷ lệ thất nghiệp
    unemployment roll
    danh sách người thất nghiệp
    unemployment statistics
    thống kê thất nghiệp
    unemployment tax
    thuế thất nghiệp
    voluntary unemployment
    thất nghiệp tự nguyện
    wait unemployment
    thất nghiệp nằm chờ
    warranted unemployment rate
    tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng
    warranted unemployment rate
    tỷ lệ thất nghiệp xác đáng
    tình trạng thất nghiệp

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The state of being unemployed.
    The condition or extentof this in a country or region etc. (the North has higherunemployment).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X