-
Thông dụng
Ngoại động từ
Phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
- experiments negatived that theory
- thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
Chuyên ngành
Y học
âm tính
- negative interference
- sự nhiễu sắc thể âm tính
- negative load
- tải lượng âm tính
- negative phase
- pha âm tính
- negative staining
- nhuộm âm tính
Kỹ thuật chung
phủ định
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự ghi nhận phủ định
- Negative Acknowledgement (NACK)
- báo nhận phủ định
- Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
- báo phủ định không được hỗ trợ
- Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
- báo phủ định không hiểu
- negative instruction
- lệnh phủ định
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- non-negative
- không phủ định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrogating , adverse , against , annulling , antagonistic , anti , balky , colorless , con , contrary , contravening , counteractive , cynical , denying , detrimental , disallowing , disavowing , dissentient , dissenting , gainsaying , gloomy , impugning , invalidating , jaundiced , naysaying , neutralizing , nugatory , nullifying , opposing , pessimistic , privative , recusant , refusing , rejecting , removed , repugnant , resisting , resistive , unaffirmative , unenthusiastic , unfavorable , uninterested , unwilling , weak , disadvantageous , unadvantageous , unsatisfactory , untoward , blank , negatory , neutral
noun
- denial , disavowal , nay , refusal , refutation , adverse , annihilation , blank , contradict , contraindication , detrimental , disclaimer , film , minus , negativism , negativity , negatory , neutral , nil , nonentity , not , nullification , obliteration , pessimistic , resisting , skeptical , unfavorable , veto
verb
- blackball , turn down , contradict , contravene , controvert , disaffirm , gainsay , negate , oppugn
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ