• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nguyên, sống, thô, chưa luyện===== ::crude oil ::dầu thô =====Chưa chín, còn xanh (...)
    Hiện nay (04:08, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kru:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 33: Dòng 27:
    =====(ngôn ngữ học) không biến cách=====
    =====(ngôn ngữ học) không biến cách=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chưa được chế biến=====
    +
    =====thô sơ, thô, chưa được chế biến=====
    -
    =====chưa gia công=====
     
    -
    =====chưa luyện=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====dầu thô, thô=====
    -
    =====chưa xử lý=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Nguyên liệu, thô, nguyên=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chưa được chế biến=====
     +
     
     +
    =====chưa gia công=====
     +
     
     +
    =====chưa luyện=====
     +
     
     +
    =====chưa xử lý=====
    ::[[crude]] [[refuse]]
    ::[[crude]] [[refuse]]
    ::rác chưa xử lý
    ::rác chưa xử lý
    ::[[crude]] [[sewage]]
    ::[[crude]] [[sewage]]
    ::nước thải chưa xử lý
    ::nước thải chưa xử lý
    -
    =====dầu mỏ=====
    +
    =====dầu mỏ=====
    -
    =====dầu thô=====
    +
    =====dầu thô=====
    -
    =====nguyên=====
    +
    =====nguyên=====
    ::[[crude]] [[oil]]
    ::[[crude]] [[oil]]
    ::dầu nguyên chất
    ::dầu nguyên chất
    Dòng 57: Dòng 61:
    ::[[crude]] [[ore]]
    ::[[crude]] [[ore]]
    ::quặng nguyên khai
    ::quặng nguyên khai
    -
    =====nguyên chất=====
    +
    =====nguyên chất=====
    ::[[crude]] [[oil]]
    ::[[crude]] [[oil]]
    ::dầu nguyên chất
    ::dầu nguyên chất
    -
    =====nguyên liệu=====
    +
    =====nguyên liệu=====
    -
    =====nhám=====
    +
    =====nhám=====
    -
    =====thô sơ=====
    +
    =====thô sơ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nguyên liệu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên liệu=====
    +
    ::[[starling]] [[crude]]
    ::[[starling]] [[crude]]
    ::nguyên liệu đầu
    ::nguyên liệu đầu
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====thô, nguyên khai, chưa chế biến =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Unrefined, raw, natural, original, unprocessed: Thoseare the prices of crude oil, not the petrol used in cars.=====
    +
    :[[awkward]] , [[backward]] , [[barnyard ]]* , [[boorish]] , [[cheap]] , [[cloddish]] , [[clumsy]] , [[coarse]] , [[crass]] , [[dirty]] , [[earthy]] , [[filthy]] , [[foul]] , [[grody]] , [[gross ]]* , [[ignorant]] , [[ill-bred]] , [[indecent]] , [[indelicate]] , [[inelegant]] , [[insensible]] , [[lewd]] , [[loud]] , [[loud-mouthed]] , [[loutish]] , [[lowbred]] , [[oafish]] , [[obscene]] , [[raunchy ]]* , [[raw]] , [[rough]] , [[rude]] , [[savage]] , [[smutty ]]* , [[tacky ]]* , [[tactless]] , [[uncouth]] , [[unenlightened]] , [[ungainly]] , [[unskillful]] , [[amateurish]] , [[callow]] , [[green]] , [[harsh]] , [[homemade]] , [[homespun]] , [[immature]] , [[impure]] , [[inexpert]] , [[in the rough]] , [[makeshift]] , [[outline]] , [[prentice]] , [[primitive]] , [[rough-hewn]] , [[rudimentary]] , [[rustic]] , [[simple]] , [[sketchy]] , [[thick]] , [[undeveloped]] , [[unfinished]] , [[unformed]] , [[ungraded]] , [[unmatured]] , [[unmilled]] , [[unpolished]] , [[unprepared]] , [[unprocessed]] , [[unproficient]] , [[unsorted]] , [[untaught]] , [[untrained]] , [[unworked]] , [[unwrought]] , [[native]] , [[unrefined]] , [[barbarian]] , [[barbaric]] , [[churlish]] , [[gross]] , [[philistine]] , [[tasteless]] , [[uncivilized]] , [[uncultivated]] , [[uncultured]] , [[vulgar]] , [[artless]] , [[basic]] , [[gauche]] , [[impolite]] , [[inapt]] , [[inartistic]] , [[incomplete]] , [[incondite]] , [[incult]] , [[inelaborate]] , [[inept]] , [[primordial]] , [[randy]] , [[raunchy]] , [[unsophisticated]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Rough, unpolished, rudimentary, immature, undeveloped,primitive, unrefined, unfinished: At this stage, she has only acrude idea of the design.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[gentle]] , [[nice]] , [[polished]] , [[refined]] , [[tasteful]] , [[formal]] , [[planned]] , [[sophisticated]] , [[stilted]]
    -
    =====Rough, coarse, rude, unrefined,uncouth, crass, gross, rustic, uncivil: Don't you despise hiscrude manners?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Blunt, brusque, unsophisticated,inconsiderate, tasteless, indelicate, offensive, improper,vulgar: How crude of him to ask her how long since her husbandhad 'croaked'!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A in the natural or raw state; not refined.b rough, unpolished; lacking finish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of an action orstatement or manners) rude, blunt. b offensive, indecent (acrude gesture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A Statistics (of figures) not adjusted orcorrected. b rough (a crude estimate).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. natural mineraloil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crudely adv. crudeness n. crudity n. [ME f. L crudusraw, rough]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crude crude] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crude crude] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kru:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên, sống, thô, chưa luyện
    crude oil
    dầu thô
    Chưa chín, còn xanh (quả cây)
    Không tiêu (đồ ăn)
    Thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
    crude methods
    những phương pháp thô thiển
    Thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
    crude manners
    tác phong lỗ mãng
    crude violation
    sự vi phạm thô bạo
    (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
    (ngôn ngữ học) không biến cách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thô sơ, thô, chưa được chế biến

    Xây dựng

    dầu thô, thô

    Cơ - Điện tử

    Nguyên liệu, thô, nguyên

    Kỹ thuật chung

    chưa được chế biến
    chưa gia công
    chưa luyện
    chưa xử lý
    crude refuse
    rác chưa xử lý
    crude sewage
    nước thải chưa xử lý
    dầu mỏ
    dầu thô
    nguyên
    crude oil
    dầu nguyên chất
    crude oil storage tank
    quặng nguyên
    crude ore
    quặng nguyên khai
    nguyên chất
    crude oil
    dầu nguyên chất
    nguyên liệu
    nhám
    thô sơ

    Kinh tế

    nguyên liệu
    starling crude
    nguyên liệu đầu

    Địa chất

    thô, nguyên khai, chưa chế biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X