• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi chính tả)
    Hiện nay (16:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 59: Dòng 59:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====va chạm xiên=====
    =====va chạm xiên=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lấp lánh=====
    +
    =====lấp lánh=====
    -
    =====liếc=====
    +
    =====liếc=====
    =====ánh=====
    =====ánh=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Glimpse, peek, peep, scan, look, Colloq Brit have a shuftior shufty at, take a dekko at: I've only had time to glance atthe report.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[eye ]]* , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[fleeting look]] , [[gander]] , [[glimpse]] , [[lamp ]]* , [[look]] , [[look-see]] , [[peek]] , [[peep]] , [[quick look]] , [[sight]] , [[slant ]]* , [[squint]] , [[swivel ]]* , [[view]] , [[coruscation]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[shimmer]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[blush]] , [[flicker]] , [[spark]] , [[wink]] , [[adumbration]] , [[allusion]] , [[glitter]] , [[inkling]] , [[rebound]]
    -
    =====Reflect, glint, glisten, shimmer, twinkle, gleam,shimmer, flicker, glimmer, sparkle, scintillate, glitter, flash:A ray of sunlight glanced off the windows opposite.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[browse]] , [[check out]] , [[dip into ]]* , [[flash ]]* , [[flip through]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[glimpse]] , [[leaf through]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[riffle through]] , [[run over]] , [[run through]] , [[scan]] , [[see]] , [[skim through]] , [[take a gander]] , [[take in]] , [[thumb through]] , [[view]] , [[coruscate]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[shimmer]] , [[shine]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[bounce]] , [[brush]] , [[careen]] , [[carom]] , [[contact]] , [[dart]] , [[graze]] , [[kiss ]]* , [[rebound]] , [[scrape]] , [[shave ]]* , [[sideswipe]] , [[skim]] , [[skip]] , [[slant]] , [[slide]] , [[strike]] , [[touch]] , [[glister]] , [[scintillate]] , [[spangle]] , [[wink]] , [[dap]] , [[ricochet]] , [[allude]] , [[beam]] , [[hint]]
    -
    =====Bounce(off), reflect, ricochet, rebound, carom: The stone glanced offthe pavement and struck my leg.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[dip into]] , [[flip through]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]] , [[thumb]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Glimpse, peek, peep, look, coup d'oeil, Colloq gander,Brit shufti or shufty, dekko: She turned and gave him aquestioning glance, As he fingered the tip of his fer-de-lance.5 gleam, glint, glimmer, shimmer, twinkle, sparkle,scintillation, glitter, flicker, flash: The silver light, withquivering glance, Played on the water's still expanse.=====
    +
    :[[stare]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[stare]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glance glance] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /glæns , glɑns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) quặng bóng
    copper glance
    quặng đồng sunfua
    lead glance
    quặng chì
    Cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
    to take a glance at a newspaper
    liếc nhìn qua tờ báo
    at a glance
    chỉ thoáng nhìn một cái
    at first glance
    thoạt nhìn, thoáng nhìn
    to cast a glance at
    đưa mắt nhìn
    to steal a glance
    liếc trộm
    to have a glance at
    nhìn qua (cái gì)
    Tia loáng qua, tia loé lên
    Sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)

    Nội động từ

    Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
    to glance at something
    liếc nhìn cái gì
    to glance over (through) a book
    Xem qua cuốn sách
    Bàn lướt qua
    to glance over a question
    bàn lướt qua một vấn đề
    (glance at) thoáng nói ý châm chọc
    Loé lên, sáng loé
    their helmets glance in the sun
    những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
    ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,...)

    Ngoại động từ

    Đưa (mắt) nhìn qua
    to glance one's eyes down/over sth
    liếc nhìn qua (cái gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    va chạm xiên

    Kỹ thuật chung

    lấp lánh
    liếc
    ánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X