• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:22, ngày 24 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE/'''<font color="red">əʊn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE/'''<font color="red">oʊn</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">oun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ving: [[Owning]]
     +
    *V-past : [[Owned]]
     +
    *PP: [[Owned]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 54: Dòng 55:
    ::(thông tục) thú tội, thú nhận
    ::(thông tục) thú tội, thú nhận
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====riêng, có, sở hữu=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====chiếm hữu=====
     
    - 
    -
    =====có=====
     
    - 
    -
    =====của chính mình=====
     
    - 
    -
    =====riêng=====
     
    - 
    -
    =====sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=own&searchtitlesonly=yes own] : bized
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & v.===
     
    - 
    -
    =====Adj. (prec. by possessive) 1 a belonging to oneselfor itself; not another's (saw it with my own eyes). bindividual, peculiar, particular (a charm all of its own).=====
     
    - 
    -
    =====Used to emphasize identity rather than possession (cooks his ownmeals).=====
     
    - 
    -
    =====(absol.) a private property (is it your own?). bkindred (among my own).=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. have as property; possess.2 a tr. confess; admit as valid, true, etc. (own their faults;owns he did not know). b intr. (foll. by to) confess to (ownedto a prejudice).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Tr. acknowledge paternity, authorship, orpossession of.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====riêng, , sở hữu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chiếm hữu=====
    -
    =====Achieve recognition. get one's own back (often foll. by on)colloq. get revenge. hold one's own maintain one's position;not be defeated or lose strength. of one's own belonging tooneself alone. on one's own 1 alone.=====
    +
    ==========
    -
    =====Independently, withouthelp. own brand (often attrib.) goods manufactured speciallyfor a retailer and bearing the retailer's name. own goal 1 agoal scored (usu. by mistake) against the scorer's own side.=====
    +
    =====của chính mình=====
    -
    =====An act or initiative that has the unintended effect of harmingone's own interests. own up (often foll. by to) confessfrankly.=====
    +
    =====riêng=====
    -
    =====-owned adj. (in comb.). [OE agen, agnian: see OWE]=====
    +
    =====sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[endemic]] , [[hers]] , [[his]] , [[individual]] , [[inherent]] , [[intrinsic]] , [[its]] , [[mine]] , [[owned]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[private]] , [[resident]] , [[theirs]] , [[very own]] , [[yours]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be in possession of]] , [[be possessed of]] , [[boast]] , [[control]] , [[dominate]] , [[enjoy]] , [[fall heir to]] , [[have]] , [[have in hand]] , [[have rights]] , [[have title]] , [[hold]] , [[inherit]] , [[keep]] , [[occupy]] , [[reserve]] , [[retain]] , [[allow]] , [[assent to]] , [[avow]] , [[come clean ]]* , [[concede]] , [[confess]] , [[declare]] , [[disclose]] , [[grant]] , [[let on ]]* , [[make clean breast of]] , [[own up]] , [[recognize]] , [[tell the truth]] , [[possess]] , [[admit]] , [[acknowledge]] , [[individual]] , [[maintain]] , [[rejoice in]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dispossess]] , [[lack]] , [[lose]] , [[need]] , [[not have]] , [[sell]] , [[deny]] , [[disavow]] , [[reject]] , [[disown]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    BrE/əʊn/
    NAmE/oʊn/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Từ xác định, đại từ

    Của chính mình, của riêng mình, tự mình
    I saw it with my own eyes
    chính mắt tôi trông thấy
    I have nothing of my own
    tôi chẳng có cái gì riêng cả

    Ngoại động từ

    Có, là chủ của
    to own something
    có cái gì
    Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
    he owns his deficiencies
    anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
    to own oneself indebted
    thừa nhận là có hàm ơn

    Nội động từ

    Thú nhận, đầu thú
    to own to having done something
    thú nhận là đã làm việc gì

    Cấu trúc từ

    on one's own
    độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
    to do something on one's own
    làm việc gì tự ý mình
    to be one's own man
    Xem man
    to get one's own back
    (thông tục) trả thù
    to hold one's own
    giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
    Còn khoẻ; chẳng kém ai, có thể đối địch được với người khác
    come into one's own
    sự công nhận, nhận lòng tin
    all on one's own
    một mình
    Không có sự giúp đỡ
    Xuất sắc, hiếm có
    get/have one's own back (on somebody)
    trả được thù của mình
    to own up
    (thông tục) thú tội, thú nhận


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    riêng, có, sở hữu

    Kinh tế

    chiếm hữu
    của chính mình
    riêng
    sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X