• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Ultimate.gif|200px|Cuối cùng, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa]]
     +
    =====Cuối cùng, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cuối cùng, tới hạn=====
    =====cuối cùng, tới hạn=====
    Dòng 228: Dòng 232:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultimate ultimate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultimate ultimate] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultimate ultimate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultimate ultimate] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈʌltəmɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cuối cùng, sau cùng, chót
    ultimate aim
    mục đích cuối cùng
    ultimate decision
    quyết định cuối cùng
    Cơ bản, nền tảng; sơ đẳng; tối thiểu
    ultimate cause
    nguyên nhân cơ bản
    (thông tục) tột bực; tối thượng
    Không phân tích được
    Thuộc về nguyên tố

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng; điểm tột cùng
    Điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản

    Ngoại động từ

    Hoàn thành; hoàn tất

    Nội động từ

    Đạt kết quả

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cuối cùng, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa

    Cuối cùng, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa

    Toán & tin

    cuối cùng, tới hạn
    tới hạn

    Điện lạnh

    tối hậu

    Điện tử & viễn thông

    tột đỉnh

    Kỹ thuật chung

    cuối cùng
    ultimate analysis
    phân tích cuối cùng
    ultimate burn up
    sự cháy cuối cùng
    ultimate cluster
    chùm cuối cùng
    ultimate equilibrium
    sự cân bằng cuối cùng
    ultimate estimate
    dự đoán cuối cùng
    ultimate estimate
    dự toán cuối cùng
    ultimate heat sink
    chỗ tiêu nhiệt cuối cùng
    ultimate installation
    lắp ráp cuối cùng
    ultimate installation
    thiết bị cuối cùng
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cuối cùng
    ultimate line
    vạch cuối cùng
    ultimate oil recovery
    sự thu hồi dầu cuối cùng
    ultimate position
    vị trí cuối cùng
    ultimate settlement
    độ lún cuối cùng
    ultimate stage of reaction
    giai đoạn cuối cùng của phản ứng
    ultimate storage
    nơi chứa cuối cùng (rác)
    ultimate waste disposal
    nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)
    giới hạn
    strain of ultimate tenacity strain
    giới hạn bền kéo
    ultimate allowable strain
    sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
    ultimate bearing capacity
    khả năng chịu lực giới hạn
    ultimate bearing pressure
    khả năng chịu lực giới hạn
    ultimate bending moment
    mômem uốn giới hạn
    ultimate bending moment
    mômen uốn giới hạn
    ultimate bending strength
    cường độ chịu uốn giới hạn
    ultimate bending strength
    giới hạn bền uốn
    ultimate breaking load
    tải trọng phá hoại giới hạn
    ultimate breaking strength
    giới hạn bền
    ultimate compressive strength
    cường độ chịu nén giới hạn
    ultimate compressive strength
    giới hạn bền nén
    ultimate deflection
    độ võng giới hạn
    ultimate eccentricity
    độ lệch tâm giới hạn
    ultimate eccentricity
    tâm sai giới hạn
    ultimate elongation
    kéo dài giới hạn
    ultimate elongation
    dộ dãn dài giới hạn
    ultimate elongation
    độ giãn dài giới hạn
    ultimate elongation
    độ giãn giới hạn
    ultimate elongation
    độ giản giới hạn
    ultimate equilibrium
    sự cân bằng giới hạn
    ultimate factor of safety
    hệ số an toàn giới hạn
    ultimate force
    lực giới hạn
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cực hạn
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cuối cùng
    ultimate load
    trọng tải giới hạn
    ultimate loading
    tải trọng giới hạn
    ultimate permissible deformation
    sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
    ultimate resistance
    giới hạn bền
    ultimate section modulus
    mômen kháng giới hạn
    ultimate shear stress
    ứng suất chịu cắt giới hạn
    ultimate shearing strength
    cường độ chịu cắt giới hạn
    ultimate shearing strength
    giới hạn bền cắt
    ultimate shortening
    độ co giới hạn
    ultimate size
    kích thước giới hạn
    ultimate slenderness ratio
    hệ số độ mảnh giới hạn
    ultimate slenderness ratio
    hệ số độ uốn giới hạn
    ultimate span
    khẩu độ giới hạn
    ultimate span
    nhịp giới hạn
    ultimate state
    trạng thái giới hạn
    ultimate strain
    biến dạng giới hạn
    ultimate strength
    độ bền đứt giới hạn
    ultimate strength
    giới hạn bền
    ultimate strength
    giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
    ultimate strength
    giới hạn phá hủy
    ultimate strength
    sức bền giới hạn
    ultimate strength method
    phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
    ultimate stress
    giới hạn bền kéo
    ultimate stress
    ứng suất giới hạn
    ultimate stress limit
    ứng suất phá hủy giới hạn
    ultimate stressed state
    trạng thái ứng suất giới hạn
    ultimate tensile strength
    cường độ chịu kéo giới hạn
    ultimate tensile strength
    giới hạn bền đứt
    ultimate tensile strength
    giới hạn bền kéo
    ultimate tensile stress
    ứng suất kéo giới hạn
    ultimate tension
    lực kéo giới hạn
    ultimate tension
    giới hạn bền kéo
    tối đa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Final, last, terminating, terminal, end, eventual,conclusive, concluding, decisive, deciding: The ultimateoutcome will not be known till next week. Who is the ultimateauthority in such matters? 2 final, maximum, highest, greatest,supreme, utmost, paramount: Her ultimate goal is to win thegold medal.
    Elemental, basic, fundamental, underlying,primary, essential, final: He believes that the ultimate truthswere set down in Scripture.
    Remotest, furthest, farthest,extreme, uttermost, last, final: The ultimate stage of theexperiment will be at a distance of five light-years.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Last, final.
    Beyond which no otherexists or is possible (the ultimate analysis).
    Fundamental,primary, unanalysable (ultimate truths).
    Maximum (ultimatetensile strength).
    N.
    (prec. by the) the best achievableor imaginable.
    A final or fundamental fact or principle.
    Ultimately adj. ultimateness n. [LL ultimatus past part. ofultimare come to an end]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X