• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Visible.gif|200px|(adj) nhìn thấy, thấy được, rõ nét, rõ]]
    [[Image:Visible.gif|200px|(adj) nhìn thấy, thấy được, rõ nét, rõ]]
    Dòng 29: Dòng 27:
    =====có thể thấy được=====
    =====có thể thấy được=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khả kiến=====
    +
    =====khả kiến=====
    ::[[visible]] [[light]] [[spectrum]]
    ::[[visible]] [[light]] [[spectrum]]
    ::quang phổ khả kiến
    ::quang phổ khả kiến
    ::[[visible]] [[radiation]]
    ::[[visible]] [[radiation]]
    ::tia bức xạ khả kiến
    ::tia bức xạ khả kiến
    -
    =====nhìn thấy=====
    +
    =====nhìn thấy=====
    ::[[light]] ([[visible]][[light]])
    ::[[light]] ([[visible]][[light]])
    ::ánh sáng (nhìn thấy)
    ::ánh sáng (nhìn thấy)
    Dòng 63: Dòng 61:
    ::[[visible]] [[transition]] [[line]]
    ::[[visible]] [[transition]] [[line]]
    ::đường vượt ngang nhìn thấy
    ::đường vượt ngang nhìn thấy
    -
    =====nhìn thấy được=====
    +
    =====nhìn thấy được=====
    ::[[visible]] [[arc]]
    ::[[visible]] [[arc]]
    ::cung nhìn thấy được
    ::cung nhìn thấy được
    ::[[visible]] [[crack]]
    ::[[visible]] [[crack]]
    ::vết nứt nhìn thấy được
    ::vết nứt nhìn thấy được
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=visible visible] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có thể thấy được=====
    +
    =====có thể thấy được=====
    -
    =====hiển nhiên=====
    +
    =====hiển nhiên=====
    ::thirty-day [[visible]] [[supply]]
    ::thirty-day [[visible]] [[supply]]
    ::nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
    ::nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
    -
    =====hàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)=====
    +
    =====hàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)=====
    -
    =====hữu hình=====
    +
    =====hữu hình=====
    ::[[visible]] [[balance]]
    ::[[visible]] [[balance]]
    ::cán cân hữu hình
    ::cán cân hữu hình
    Dòng 98: Dòng 94:
    ::dự trữ hữu hình
    ::dự trữ hữu hình
    =====rõ ràng=====
    =====rõ ràng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=visible&searchtitlesonly=yes visible] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[arresting]] , [[big as life]] , [[bold]] , [[clear]] , [[conspicuous]] , [[detectable]] , [[discernible]] , [[discoverable]] , [[distinguishable]] , [[evident]] , [[inescapable]] , [[in sight]] , [[in view]] , [[macroscopic]] , [[manifest]] , [[marked]] , [[not hidden]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[obtrusive]] , [[obvious]] , [[ocular]] , [[open]] , [[out in the open]] , [[outstanding]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[perceivable]] , [[perceptible]] , [[plain]] , [[pointed]] , [[pronounced]] , [[revealed]] , [[salient]] , [[seen]] , [[signal]] , [[striking]] , [[to be seen]] , [[unconcealed]] , [[under one]]’s nose , [[unhidden]] , [[unmistakable]] , [[viewable]] , [[visual]] , [[seeable]] , [[clear-cut]] , [[crystal clear]] , [[distinct]] , [[apparent]] , [[blatant]] , [[glaring]] , [[overt]]
    -
    =====Seeable, perceivable, perceptible, discernible,detectable, discoverable, noticeable, unmistakable orunmistakeable, clear, obvious, observable; visual: The visiblepart of the energy spectrum is relatively small. The entranceholes to their burrows were clearly visible. 2 obvious,conspicuous, evident, apparent, prominent, manifest, distinct,patent, well-defined, identifiable: The consequences of the Actof Union of 1707 are still visible in Scotland today.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[concealed]] , [[hidden]] , [[invisible]] , [[obscured]] , [[unseeable]] , [[imperceptible]]
    -
    =====A that can be seen by the eye. b (of light) within therange of wavelengths to which the eye is sensitive.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====That canbe perceived or ascertained; apparent, open (has no visiblemeans of support; spoke with visible impatience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of exportsetc.) consisting of actual goods (cf. invisible exports).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Visibleness n. visibly adv.[ME f. OF visible or L visibilis f. videre vis- see]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'vizəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt
    visible to naked eye
    thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
    to become visible
    xuất hiện
    (nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
    without visible cause
    không có nguyên nhân rõ ràng
    visible improvements
    những sự cải thiện rõ rệt
    Sẵn sàng tiếp khách

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) nhìn thấy, thấy được, rõ nét, rõ

    (adj) nhìn thấy, thấy được, rõ nét, rõ

    Toán & tin

    có thể thấy được

    Kỹ thuật chung

    khả kiến
    visible light spectrum
    quang phổ khả kiến
    visible radiation
    tia bức xạ khả kiến
    nhìn thấy
    light (visiblelight)
    ánh sáng (nhìn thấy)
    visible arc
    cung nhìn thấy được
    visible condensation
    ngưng tụ được nhìn thấy
    visible crack
    vết nứt nhìn thấy được
    visible face
    mặt nhìn thấy
    visible laser lines
    đường laze nhìn thấy
    visible light
    ánh sáng nhìn thấy
    visible light spectrum
    phổ ánh sáng nhìn thấy
    visible page
    trang nhìn thấy
    visible region
    miền nhìn thấy
    visible spectrum
    phổ nhìn thấy
    visible transition line
    đường chuyển tiếp nhìn thấy
    visible transition line
    đường rẽ nhìn thấy
    visible transition line
    đường vượt ngang nhìn thấy
    nhìn thấy được
    visible arc
    cung nhìn thấy được
    visible crack
    vết nứt nhìn thấy được

    Kinh tế

    có thể thấy được
    hiển nhiên
    thirty-day visible supply
    nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
    hàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)
    hữu hình
    visible balance
    cán cân hữu hình
    visible balance
    cán cân mậu dịch hữu hình
    visible exports
    xuất khẩu hữu hình
    visible exports and imports
    xuất nhập khẩu hữu hình
    visible imports
    hàng nhập hữu hình
    visible imports
    nhập khẩu hữu hình
    visible means
    tài sản hữu hình
    visible reserve
    dự trữ hữu hình
    visible reserves
    dự trữ hữu hình
    rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X