• (đổi hướng từ Billeting)
    /´billit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thanh củi
    Thanh sắt nhỏ
    (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
    (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
    Chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
    (thông tục) công ăn việc làm
    every bullet has its billet
    phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
    to go into billets
    (quân sự) trú ở nhà dân

    Ngoại động từ

    Cho (bộ đội) trú chân, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
    the commandos were billeted on an old lumber
    các chiến sĩ biệt động tạm trú ở nhà một bác thợ rừng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phôi, thỏi

    Cơ khí & công trình

    thỏi sắc

    Xây dựng

    khúc gỗ ba cạnh vát một cạnh tròn

    Giải thích EN: A piece of timber in which three sides are sawn and one side is left round..

    Giải thích VN: Khúc gỗ được cưa ba cạnh còn cạnh thứ tư được để tròn.

    Kỹ thuật chung

    phôi
    billet cleaner
    sự làm sạch phôi đúc
    billet drilling
    sự khoan phôi
    billet mill
    máy cán phôi
    billet shears
    máy cắt phôi lớn
    mechanical billet chipper
    đục cơ khí làm sạch phôi
    súc gỗ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X