-
(đổi hướng từ Cones)
Chuyên ngành
Toán & tin
hình nón, mặt nón
- cone of class n
- hình nón lớp n
- cone of constant phase
- nón pha không đổi
- cone of friction
- nón ma xát
- cone of order n
- nón bậc n
- cone of revolution
- nón tròn xoay
- algebraic cone
- mặt nón đại số
- blunted cone
- hình nón cụt
- circular cone
- hình nón tròn
- circumscribed cone
- mặt nón ngoại tiếp
- confocal cones
- nón đồng tiêu
- d?ector cone
- mặt nón chỉ phương
- elemntary cone
- nón sơ cấp
- equilateral cone
- mặt nón đều
- imaginary cone
- mặt nón ảo
- inscribed cone
- mặt nón nội tiếp
- isotrophic cone
- mặt nón đẳng phương
- mapping cone
- mặt nón ánh xạ
- null cone
- nón không, nón đẳng phương
- oblique cone
- hình nón xiên
- orthogonal cone
- nón trực giao
- projecting cone
- nón chiếu ảnh
- quadric cone
- mặt nón bậc hai
- reciprocal cone
- mặt nón đối cực
- reduced cone
- nón rút gọn
- right circular cone
- nón tròn phẳng
- spherical cone
- quạt cầu
- truncated cone
- hình nón cụt
Kỹ thuật chung
hình côn
- combining cone
- ống hút khí hình côn
- cone bolt
- bulông hình côn
- cone classifier
- sàng phân loại hình côn
- cone crusher
- máy nghiền hình côn
- cone pulley
- puli hình côn
- cone roof
- mái hình côn
- cone separator
- vòng cách hình côn
- cone shell
- vỏ hình côn
- cone tube
- ống sợi hình côn
- cone type joint
- ống nối hình côn
- cone valve
- van hình côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- fracture cone
- hình côn gãy
- grinding cone
- bánh mài hình côn
hình nón
- ablating (nose) cone
- hình nón tiêu mòn
- altitude of a cone
- chiều cao hình nón
- base of a cone
- đáy của hình nón
- blunted cone
- hình nón cụt
- circular cone
- hình nón tròn
- cone angle
- đỉnh hình nón
- cone angle
- góc hình nón
- cone bit
- lưỡi khoan hình nón
- cone chart
- biểu đồ hình nón
- cone clutch
- bộ ly kết hình nón
- cone crusher
- máy đập dập hình nón
- cone delta
- châu thổ hình nón
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone humidifier
- máy phun ẩm hình nón
- cone loudspeaker
- loa hình nón
- cone of class n
- hình nón lớp n
- cone of friction
- hình nón ma sát
- cone pulley
- ròng rọc hình nón
- cone resonance
- sự cộng hưởng hình nón
- cone roof
- vòm hình nón
- cone roof tank
- bể chứa mái hình nón
- cone shell
- vỏ hình nón
- cone system
- ăng ten hình nón
- cone-roof tank
- bồn chứa có mái hình nón
- cone-type mill
- máy xay hình nón
- exit cone (ofa nozzle)
- miệng phóng hơi phản lực hình nón
- exit cone (ofa nozzle)
- ống phóng hơi phản lực hình nón
- friction cone
- hình nón ma sát
- frustum of a cone
- hình nón cụt
- inverted cone antenna
- dây trời hình nón lật ngược
- inverted cone antenna
- ăng ten hình nón lật ngược
- inverted cone type vertical antenna
- dây trời thẳng đứng hình nón lật ngược
- inverted cone type vertical antenna
- ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược
- loss cone
- hình nón tổn hao
- Mach cone
- hình nón Mach
- oblique cone
- hình nón xiên
- radial cone bottom
- đáy hình nón hướng tâm
- right circular cone
- hình nón tròn thẳng
- traffic cone
- hình nón lưu lượng (giao thông)
- truncated cone
- hình nón cụt
- vertex of a cone
- đỉnh của một hình nón
phễu
- approach cone
- phễu rót
- approach cone
- phễu vào (bộ lọc)
- bell cone
- phễu loe
- blowing cone
- phễu thoát khí
- combining cone
- phễu trộn
- cone classifier
- phễu phân loại
- cone of depression
- phễu giảm áp
- cone of depression
- phễu trũng
- cone raise
- phễu tháo quặng
- cone-mouthed
- hình phễu
- cone-shaped
- hình phễu
- depression cone
- phễu sụt
- discharge cone
- phễu tháo
- mica cone
- phễu mica
- puff cone
- phễu bùn
- receiving cone
- phễu nạp
- settling cone
- phễu lắng
- sucker cone
- phễu hút
- suction cone
- phễu hút
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Ô tô | Y học | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ