-
(đổi hướng từ Hinging)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chốt
- concrete hinge
- chốt bê tông
- drag hinge pin
- chốt bản lề kéo
- falling butt hinge
- bản lề dẹt chốt rời
- fast-pin hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt cố định
- hinge bolt
- chốt bản lề
- hinge facing
- chốt gắn bản lề cửa
- hinge joint
- liên kết chốt
- hinge pin
- chốt pittông
- loose-pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt nới
- loose-pin hinge
- bản lề chốt lỏng
- plastic hinge
- chốt dẻo
- shear hinge
- chốt chịu cắt
- strap and gudgeon hinge
- bản lề cánh bướm có chốt trục
- strap and gutgeon hinge
- bản lề cánh bướm có chốt trục
khớp
- abutment hinge
- khớp chân vòm
- adjustable ball hinge
- khớp cầu điều chỉnh được
- ball bearing butt hinge
- bản lề nửa khớp
- ball bearing hinge
- khớp có ổ bi
- ball-bearing butt hinge
- bản lề dẹt có khớp
- blind hinge
- khớp chìm
- complete hinge
- khớp hoàn toàn
- concrete hinge
- khớp bê tông
- connect by hinge
- nối khớp
- crown hinge
- khớp ở đỉnh
- cut-in hinge
- khớp chìm
- cylindrical hinge
- khớp (hình) trụ
- cylindrical hinge
- khớp hình trụ
- fictitious hinge
- khớp ảo
- fixed hinge
- khớp cố định
- flange hinge
- khớp mặt bích
- flat hinge
- khớp phẳng
- flat hinge
- khớp dẹt
- frictionless hinge
- khớp trơn
- frictionless hinge
- khớp không ma sát
- hinge bearing
- sự tựa trên khớp
- hinge end
- đầu khớp
- hinge joint
- khớp bản lề
- hinge joint
- khớp hình trụ
- hinge joint
- khớp kiểu pianô
- hinge joint
- mối nối khớp
- hinge less arch
- vòm không khớp
- hinge moment
- mômen khớp xoay trụ
- hinge point
- điểm khớp
- hinge post
- cột có khớp
- hinge spring
- lò xo khớp nối
- hinge support
- sự tựa trên khớp
- hinge supported beam
- dầm (có) gối tựa khớp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- ideal hinge
- khớp lý tưởng
- imaginary hinge
- khớp ảo
- imaginary hinge
- khớp giả tạo
- integral hinge
- khớp nối động
- intermediate expansion hinge
- khớp giãn trung gian
- joint hinge
- khớp bản lề
- joint hinge
- khớp nối
- living hinge
- khớp nối động
- location of a hinge
- vị trí khớp
- movable hinge
- khớp di động
- perfect hinge
- khớp lý tưởng
- piano hinge
- khớp bản lề
- piano hinge
- khớp kiểu piano
- pin hinge
- khớp bulông
- pivot hinge
- bản lề có khớp xoay
- pivot hinge
- khớp ổ đứng
- pivot hinge
- khớp nối kiểu bản lề
- plastic hinge
- khớp dẻo
- plastic hinge and yield line
- khớp dẻo và đường chảy dẻo
- plate hinge
- khớp lá
- real hinge
- khớp thực
- simple hinge
- khớp đơn giản
- single hinge
- khớp đơn
- single hinge
- khớp một bản lề
- single-hinge frame
- khung một khớp
- skewback hinge
- khớp chân vòm
- span hinge
- khớp (tại) nhịp
- steel hinge
- khớp bằng thép
- temporary hinge
- khớp tạm thời
- three-dimensional hinge
- khớp không gian
- top hinge
- khớp đỉnh (vòm)
- triple-hinge arch
- vòm 3 khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- articulation , axis , ball-and-socket , butt , elbow , hook , joint , juncture , knee , link , pin , spring , swivel
verb
- be subject to , be undecided , depend , hang , pend , pivot , rest , revolve around , stand on , turn , turn on , axis , contingent , elbow , joint , link , mount , pin , stand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ