-
(đổi hướng từ Lacks)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thiếu
- lack of equilibrium
- sự thiếu cân bằng
- lack of fuel
- sự thiếu nhiên liệu
- lack of homogeneity
- sự thiếu tính đồng chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abridgement , absence , curtailment , dearth , decrease , default , defect , deficit , depletion , deprivation , destitution , distress , exigency , exiguity , inadequacy , inferiority , insufficience , insufficiency , loss , meagerness , miss , necessity , paucity , poverty , privation , reduction , retrenchment , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , shortfall , shortness , shrinkage , shrinking , slightness , stint , want , deficiency , scantness , scarceness , underage
verb
- be deficient in , be short of , be without , have need of , hurting for , minus , miss , need , not got , out , require , too little too late , want , absence , be in need of , dearth , deficiency , deficit , emptiness , failure , famine , fault , inadequacy , insufficiency , loss , paucity , poverty , privation , scarcity , sedulous , shortage , sparsity
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, mrs.JaeJoong, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Trang , KyoRin, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ