-
(đổi hướng từ Readings)
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , book-learning , commentary , conception , construction , edification , education , erudition , examination , grasp , impression , inspection , knowledge , learning , lesson , paraphrase , perusal , rendering , rendition , review , scholarship , scrutiny , study , translation , treatment , understanding , version , execution , performance , realization , declamation , lecture , prelection , recital , recitation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ