-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bread
- bánh mì cà chua
- tomato bread
- bánh mì có độ ẩm cao
- water-legged bread
- bánh mì gừng
- ginger bread
- bánh mì không men
- quick bread
- bánh mì khuôn
- pan bread
- bánh mì làm nở bằng khí carbonat
- aerated bread
- bánh mì lên men
- yeast bread
- bánh mì lên men tốt
- well-risen bread
- bánh mì mới nướng
- fresh bread
- bánh mì mới ra lò
- fresh bread
- bánh mì ngọt
- cake bread
- bánh mì nho khô
- currant bread
- bánh mì nho khô
- raisin bread
- bánh mì nho khô
- sultana bread
- bánh mì nở xốp
- well-aerated bread
- bánh mì nướng hỏng
- sad bread
- bánh mì ôi
- stale bread
- bánh mì sữa
- milk bread
- bánh mì trắng
- corn bread
- bánh mì trắng
- white bread
- bánh mì từ bột mầm
- germ bread
- bánh mì từ bột mì và bột mì đen
- bolted bread
- bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch
- black bread
- bánh mì từ bột mì đen và ngô
- boston brown bread
- bánh mì từ bột đại mạch
- bar bread
- bánh mì tự lên men
- salt-rising bread
- bánh mì vặn
- twist bread
- bánh mì vụn
- broken bread
- bánh mì xốp
- holey bread
- bánh mì đen
- rye bread
- giá làm nguội bánh mì
- bread (cooling) rack
- gờ bánh mì
- bread shell
- sự xếp bánh mì
- bread setting
- vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật)
- bread streaks
- vỏ bánh mì
- bread top
- độ chua bánh mì
- bread sourness
- độ hổng của bánh mì
- grain of bread
- độ nhiệt của bánh mì
- heat content of bread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ