-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clarifying filter
Giải thích VN: Các bộ lọc loại bỏ các hạt huyền phù hay tạp chất, và có thể cả chất màu, khỏi chất [[lỏng. ]]
Giải thích EN: Any filter that frees a liquid of particles and impurities, and may also remove color from the liquid.
filter
Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự [[ASCII). ]]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ