-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delivery
- bơm cung cấp thay đổi
- variable delivery pump
- cung cấp dầu
- oil delivery
- cung cấp miễn phí
- free delivery
- dịch vụ cung cấp tên chủ gọi
- Calling Name delivery service (CNAM)
- hệ cung cấp
- delivery system
- kênh cung cấp nước
- delivery channel
- ống cung cấp
- delivery conduit
- ống cung cấp
- delivery pipe
- sự cung cấp năng lượng
- delivery of energy
- sự cung cấp năng lượng
- power delivery
- sự cung cấp nước
- delivery of water table
- sự cung cấp nước
- water delivery
- sự cung cấp thiết bị
- equipment delivery
- sự cung cấp vật liệu
- material delivery
- van cung cấp
- delivery cock
- van cung cấp
- delivery valve
- đường ống cung cấp
- delivery pipe
- đường ống cung cấp
- delivery pipeline
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
supply
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- cung cấp một dịch vụ
- supply of a service
- cung cấp thay thế
- alternative supply
- cung cấp thông tin
- supply information
- cung cấp thực tế
- actual supply
- cung cấp vốn cần thiết
- supply of necessary funds
- giá cung cấp trong nước
- domestic supply price
- giấy đảm bảo cung cấp
- supply bond
- hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
- supply bottleneck
- hợp đồng cung cấp
- supply contract
- nguồn cung cấp hàng thường xuyên
- regular supply available
- nhân tố cung cấp
- supply factor
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- supply of contract labour
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short supply
- sự cung cấp vật liệu
- material supply
- sự cung cấp vật liệu
- materials supply
- sự từ chối cung cấp
- refusal to supply
- thầu cung cấp cơm giá cố định
- contract to supply meal at a fixed price
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ