-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
travel
- bản chỉ dẫn du hành chuyên lãm
- Specialty Travel Index
- biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
- Universal Travel Voucher
- chỉ số cường độ du hành
- travel intensity index
- chỉ số giá du hành
- travel price index
- chứng thư du hành
- travel documents
- cơ sở kinh doanh lẻ du hành
- travel merchant
- du hành quốc tế
- international travel
- hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
- Society of Travel and Tourism Educators
- hiệp hội các đại lý du hành trong chính quyền
- Society of Travel Agents in Government
- Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
- North American Travel Association
- Hiệp hội du hành Nam Mỹ
- South American Travel Association
- Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
- Travel Industry Association of America
- hiệp hội thế giới các đại lý du hành
- World Association of Travel Agents
- hiệp hội vi tính của các cơ sở kinh doanh du hành
- Travel Agents Computer Society
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- Travel and Tourism Research Association
- hội các đại lý du hành quốc tế
- International Travel Agents Society
- Hội vì Tiến bộ của Du hành Hàng không
- Partnership for Improved Air Travel
- quản trị viên du hành của công ty
- corporate travel manager
- Sở dữ liệu du hành Hoa Kỳ
- United States Travel Data Service
- sự du hành trong nước
- domestic travel
- tác giả du hành
- travel writer
- thẻ du hành và giải trí
- travel and entertainment card
- tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
- Travel Industry Disabled Exchange
- trọng tải đại lý du hành
- Travel Agent Arbiter
- Trung tâm dữ liệu du hành Hoa Kỳ
- United States Travel Data Center
- trung tâm quản trị du hành
- Travel Management Center
- trung tâm thông tin du hành
- travel information center
- ủy ban tư vấn du hành và du lịch
- Travel and Tourism Advisory Board
- đoàn công tác du hành
- travel mission
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ