-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plug
- bộ khớp nối phích cắm
- plug adaptor
- bộ nối kiểu phích cắm
- plug-type connector
- bộ thích ứng phích cắm
- plug adaptor
- cầu chì phích cắm
- plug fuse
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug switch
- công tắc kiểu phích cắm
- plug contact
- giá đèn thích hợp phích cắm
- plug adapter lamp holder
- hãm bằng phích cắm
- plug braking
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in refrigerating system
- hộp phích cắm
- plug box
- hộp phích cắm
- plug connector
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in connection
- ổ phích cắm
- plug receptacle
- ổ phích cắm
- plug-in unit
- phích cắm (trên) tường
- wall plug
- phích cắm ba pha
- three-pin plug
- phích cắm bảng chuyển mạch
- switchboard plug
- phích cắm bảo vệ
- protective plug
- phích cắm cầu chì
- fusible plug
- phích cắm có chốt
- male plug
- phích cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- multiple-outlet plug
- phích cắm cuối
- terminating plug
- phích cắm ép
- push plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- two-pin plug
- phích cắm hình quả chuối
- banana plug
- phích cắm hở
- open plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm máy hát đĩa
- phono plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiconductor locking plug
- phích cắm nối
- attachment plug
- phích cắm phân cực
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- polarized plug
- phích cắm tường
- wall plug
- phích cắm và ổ cắm
- plug and socket
- phích cắm đàn hồi
- banana plug
- phích cắm đầu cuối
- end plug
- phích cắm đầu ra
- plug-type outlet
- phích cắm đẩy
- push plug
- phích cắm điện
- electric plug
- phích cắm điện
- male plug
- phích cắm điện
- pin plug
- phích cắm điện
- plug male
- phích cắm điện
- socket plug
- phích cắm điện lưới
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- power plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện thoại
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- telephone plug
- phích cắm được nối đất
- grounding (orgrounded) type plug
- phích cắm đường vòng
- by-pass plug
- sự nối bảng phích cắm
- plug connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type connection
- tính tương thích phích cắm
- plug compatibility
- tương thích phích cắm
- plug-compatible
- đầu nối có phích cắm
- plug box
- đầu nối có phích cắm
- plug connector
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- điện ổ có phích cắm
- plug receptacle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ