-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broadcast
- bản tin cảnh báo phát quảng bá
- Broadcast Warning Message (BWM)
- Bản tin điện báo in chữ (TWX) cảnh báo phát quảng bá
- Broadcast Warning TWX (BWT)
- băng quảng bá
- broadcast band
- can nhiễu phát quảng bá
- BroadCast Interference (BCI)
- Dịch vụ Video Quảng bá tiên tiến
- Advanced Broadcast Video Service (ABVS)
- giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
- Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
- giao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến
- Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
- hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến
- Radio Broadcast Data System (RBDS)
- kênh ảo báo hiệu quảng bá chung
- General Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (GBSVC)
- Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
- Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
- kênh phát quảng bá của hệ thống
- System Broadcast Channel (SBC)
- kênh điều khiển phát quảng bá
- Broadcast Control Channel (BCCH)
- kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
- Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
- Máy chủ (Server) vô danh phát quảng bá
- Broadcast and Unknown Server (BUS)
- nhiễu quảng bá
- broadcast interference
- phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn
- Short message delivery broadcast (SMDB)
- phát quảng bá số có chuyển mạch
- Switched Digital Broadcast (SDB)
- phát quảng bá video chuyển mạch
- Switched Video Broadcast (SVB)
- phát thanh quảng bá trực tiếp
- Direct Sounding Broadcast (DSB)
- quảng bá mọi nơi - tới mọi nơi
- All-to-All Broadcast (AAB)
- quảng bá theo nhóm
- group broadcast
- quảng bá từ một nơi tới mọi nơi
- One-to-All Broadcast (OAB)
- thí nghiệm vệ tinh phát quảng bá
- Broadcast Satellite Experiment (BSE)
- thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra
- Electronic News Gathering/Outside Broadcast (ENG/OB)
- thư điện tử phát quảng bá tới một máy tính chuyển vùng
- Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC)
- truyền phát quảng bá
- broadcast transmission
- truyền thông quảng bá
- broadcast communication (vs)
- Vệ tinh/Dịch vụ quảng bá trực tiếp
- Direct Broadcast Satellite/Service (DBS)
- video quảng bá số
- Digital Broadcast Video (DBV)
- đa truy nhập không quảng bá
- Non broadcast Multiple (NBMA)
- đa truy nhập quảng bá
- Broadcast Multiple Access (BMA)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ