-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centralized
- bộ phục vụ tập trung
- centralized server
- cấu hình tập trung
- centralized configuration
- cơ sở dữ liệu tập trung
- centralized data base
- ghi điều khiển tập trung
- centralized control point
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ bôi trơn tập trung
- centralized lubricating system
- hệ bôi trơn tập trung
- centralized lubrication
- hệ tập trung
- centralized system
- hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
- Centralized Message Data System (CMDS)
- hệ thống tập trung điều khiển
- centralized control system
- hệ thống tập trung điều độ
- centralized control system
- hệ thống thoát nước tập trung
- centralized sewerage system
- hệ thống điện thoại viên tập trung hóa
- Centralized Attendant System (CAS)
- hệ thống đọc ghi tập trung
- centralized dictation system
- hệ điều khiển tập trung
- centralized control system
- kiểm soát tập trung
- centralized control
- mạng máy tính tập trung
- centralized computer network
- mạng tập trung
- centralized network
- máy chủ tập trung
- centralized server
- nhà máy đúc tập trung
- centralized casting plant
- phòng kế toán tập trung
- centralized accountancy office
- phương tiện đa điểm tập trung
- centralized multipoint facility
- quản lý kỹ thuật tập trung hóa
- Centralized Technical Management (CTM)
- quản lý tập trung
- centralized management
- sự bôi trơn tập trung
- centralized lubricating system
- sự bôi trơn tập trung
- centralized lubrication
- sự cấp nhiệt tập trung
- centralized heating
- sự ghép nối tập trung
- centralized association
- sự sửa chữa tập trung
- centralized repair
- sự vận chuyển tập trung
- centralized transportation
- sự xử lý dữ liệu tập trung
- centralized data processing (CDP)
- sự xử lý tập trung
- centralized processing
- sự điều khiển tập trung
- centralized control
- tính cước tin báo tự động tập trung hóa
- Centralized Automatic Message Accounting (CAMA)
- điều khiển có tập trung
- centralized control
- điều khiển tập trung
- centralized control
concentration
- hàm tập trung
- function of concentration
- hệ số tập trung ứng suất
- factor of stress concentration
- hệ số tập trung ứng suất
- stress concentration factor
- mạng tập trung
- concentration network
- mô hình tập trung các electron
- electron concentration model
- quá điện áp tập trung
- concentration overvoltage
- sự tập trung
- Concentration (CONCN)
- sự tập trung
- stress concentration
- sự tập trung các hạt (sơ cấp)
- particles concentration
- sự tập trung các điểm chuẩn
- concentration of grid of reference points
- sự tập trung các điểm tham chiếu
- concentration of grid of reference points
- sự tập trung dân cư
- concentration of population
- sự tập trung giao thông
- traffic concentration
- sự tập trung tìm kiếm
- search concentration
- sự tập trung ứng lực
- stress concentration
- sự tập trung ứng suất
- concentration of stress
- sự tập trung ứng suất
- concentration of stresses
- sự tập trung ứng suất
- stress concentration
- sự tập trung đường truyền
- line concentration
- tầng tập trung
- concentration stage
- tập trung thị trường
- market concentration
- tập trung ứng suất
- stress concentration
- thiết bị tập trung từ xa (RCU)
- remote concentration unit
- thời gian tập trung lũ
- flood concentration time
- thời kỳ tập trung (nước)
- period of concentration
- vùng ứng suất tập trung
- region of stress concentration
- điểm tập trung
- point of concentration
- độ nhạy với tập trung ứng suất
- sensibility to stress concentration
- độ tập trung
- measure of concentration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ