-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
term
- bảo hiểm có thời hạn
- term assurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term life insurance
- cấu trúc thời hạn của các lãi suất
- term structure of interest rates
- chứng chỉ thời hạn
- term certificate
- thời hạn (của một khoản vay)
- term of a loan
- thời hạn báo trước
- term of notice
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn của hối phiếu
- term of a bill
- thời hạn của một khoản vay
- term of a loan
- thời hạn khấu hao
- depreciation term
- thời hạn quy định
- prescription term
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- term of notice
- thời hạn thuê
- lease term
- thời hạn thuê
- term of a lease
- thời hạn thương phiếu
- term of a bill
- trái phiếu có thời hạn trung bình
- medium-term bond
time
- quyết lệnh về thời hạn trả tiền
- time order
- rủi ro thời hạn
- time risk
- sự sản xuất đúng thời hạn
- just-in-time production
- thời hạn bốc dỡ hàng
- lay time
- thời hạn bốc dỡ hàng
- lay time (laytime)
- thời hạn chính xác
- strict time limit
- thời hạn cung cấp
- procurement lead time
- thời hạn pháp định
- legal limits of time
- thời hạn phát động
- processing lead time
- thời hạn quy định
- specific period of time
- thời hạn theo quy định hợp đồng
- contractual limits of time
- thời hạn trả phòng
- check-out time
- thời hạn tung ra
- processing lead time
- thời hạn đăng ký lấy chỗ
- check-in time
- thời hạn đưa ra
- processing lead time
- thời hạn đưa ra thị trường
- time to market
- trong những thời hạn quy định
- within the prescribed time
- vượt quá thời hạn
- exceed the time limit (to...)
time limits
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ