-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manipulation
- bộ chương trình thao tác đại số
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- chuyển giao và thao tác công việc
- Job Transfer and Manipulation (JTM)
- lệnh thao tác dữ liệu
- data manipulation statement
- ngôn ngữ hỏi và thao tác kiến thức
- Knowledge Query and Manipulation Language (KQML)
- ngôn ngữ thao tác chuỗi
- string manipulation language
- ngôn ngữ thao tác công thức
- FORMAL (formulamanipulation language)
- ngôn ngữ thao tác công thức
- formula manipulation language (FOMAL)
- ngôn ngữ thao tác dữ liệu
- data manipulation language (DML)
- ngôn ngữ thao tác đại số
- algebraic manipulation language
- phát hiện thao tác
- manipulation detection
- sự chuyển và thao tác công việc
- job transfer and manipulation (JTM)
- sự chuyển và thao tác công việc
- JTM (jobtransfer and manipulation)
- sự thao tác bit
- bit manipulation
- sự thao tác bít
- bit manipulation
- sự thao tác chuỗi
- string manipulation
- sự thao tác công thức
- formula manipulation
- sự thao tác khối và danh sách
- BALM (blockand manipulation)
- sự thao tác khối và danh sách
- block and list manipulation (BALM)
- sự thao tác văn bản
- text manipulation
- sự thao tác xâu
- string manipulation
- thao tác dữ liệu
- data manipulation
- thao tác ký hiệu
- symbolic manipulation
- thao tác ký tự
- character manipulation
- thao tác tay
- manual manipulation
- thao tác trực tiếp
- direct manipulation
- thao tác văn bản
- text manipulation
- thao tác văn bản, xử lý văn bản
- Document Manipulation (DM)
- tốc độ thao tác
- manipulation rate
operating
- áp lực thao tác
- operating pressure
- bộ phận thao tác
- operating part
- cần thao tác
- operating rod
- cơ cấu thao tác tay
- manual operating device
- cơ cấu thao tác tay
- manual operating mechanism
- lệnh thao tác
- operating instruction
- môi trường thao tác
- operating environment
- phương án thao tác
- operating plan
- sàn thao tác
- operating floor
- sào thao tác
- operating stick
- thao tác khẩn cấp
- emergency operating
- thiết bị thao tác cửa van
- gate operating equipment
- thời gian thao tác
- operating time
- thời kỳ thao tác
- operating period
- trình tự thao tác
- operating routine
- trình tự thao tác
- operating sequence
- vị trí thao tác
- operating position
- vị trí thao tác viên
- operating position
- điểm thao tác
- operating point
- điện áp thao tác
- operating voltage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ