-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
damage
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
- risk of fresh water damage
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- property damage liability insurance
- bồi thường thiệt hại cho người nào
- indemnify one for damage
- chịu trách nhiệm về thiệt hại
- liable for damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- owner's risk of damage
- giấy báo thiệt hại
- damage note
- nguyên nhân thiệt hại
- cause of damage
- sự bồi thường thiệt hại
- compensation for damage
- sự bồi thường thiệt hại
- reparation for damage
- sự thiệt hại do lạnh
- frost damage
- sự đo lường mức thiệt hại
- measure of damage
- thiệt hại che giấu
- concealed damage
- thiệt hại dễ thấy
- apparent damage
- thiệt hại do ác ý
- malicious damage
- thiệt hại do bị ẩm
- sweat damage
- thiệt hại do bị móc
- hook damage
- thiệt hại do bị vấy dầu
- oil damage
- thiệt hại do khói
- smoke damage
- thiệt hại do lũ lụt
- damage by flood
- thiệt hại do ma sát
- damage by friction
- thiệt hại do ngành mỏ (gây ra)
- mine damage
- thiệt hại do nước
- water damage
- thiệt hại do nước biển
- damage by sea water
- thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
- sea water damage
- thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
- rain and or fresh water damage
- thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
- fresh and/ or rain water damage
- thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
- bilge water damage
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại nhỏ
- minor damage
- thiệt hại ô nhiễm
- taint damage
- thiệt hại tài sản
- damage to property
- thiệt hại tài sản, vật chất
- property damage
- thiệt hại thiết bị
- damage to equipment
- thiệt hại trực tiếp
- direct damage
- thiệt hại đường biển
- sea damage (sea-damage)
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of loss or damage
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra
- damage liability
- đánh giá thiệt hại
- damage assessment
- điều tra thiệt hại
- damage survey
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
loss
- dự trữ tiền bồi thường thiệt hại
- loss reserve
- sự thiệt hại
- insurance loss
- thiệt hại do tổn thất chung (đường biển)
- general average loss
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại toàn bộ
- total loss
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of loss or damage
- tính toán thiệt hại
- adjustment of loss
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- định mức thiệt hại
- loss (es) assessment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ