• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ánh sáng rực rỡ===== ::the red glow of the setting sun ::ánh sáng đ...)
    Hiện nay (11:50, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">glou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 51: Dòng 44:
    =====Cảm thấy âm ấm (trong mình)=====
    =====Cảm thấy âm ấm (trong mình)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[glowed]]
     +
    *V_ing: [[glowing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====ánh (sáng rực)=====
    +
    =====làm nóng, chiếu sáng=====
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glow glow] : Chlorine Online
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ánh (sáng rực)=====
    -
    =====rực=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====rực=====
    -
    == Điện==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sáng lên=====
    -
    =====sáng lên=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====lớp sáng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lớp sáng=====
    +
    ::[[cathode]] [[glow]]
    ::[[cathode]] [[glow]]
    ::lớp sáng catot
    ::lớp sáng catot
    Dòng 76: Dòng 67:
    ::[[negative]] [[glow]]
    ::[[negative]] [[glow]]
    ::lớp sáng âm
    ::lớp sáng âm
    -
    =====phát sáng=====
    +
    =====phát sáng=====
    ::[[abnormal]] [[glow]] [[discharge]]
    ::[[abnormal]] [[glow]] [[discharge]]
    ::phóng điện phát sáng bất thường
    ::phóng điện phát sáng bất thường
    Dòng 107: Dòng 98:
    ::[[permanent]] [[glow]]
    ::[[permanent]] [[glow]]
    ::phát sáng lâu dài
    ::phát sáng lâu dài
    -
    =====sự phát sáng=====
    +
    =====sự phát sáng=====
    ::[[after]] [[glow]]
    ::[[after]] [[glow]]
    ::sự phát sáng dư
    ::sự phát sáng dư
    Dòng 114: Dòng 105:
    ::[[negative]] [[glow]]
    ::[[negative]] [[glow]]
    ::sự phát sáng âm
    ::sự phát sáng âm
    -
    =====sáng=====
    +
    =====sáng=====
    ::[[abnormal]] [[glow]] [[discharge]]
    ::[[abnormal]] [[glow]] [[discharge]]
    ::phóng điện phát sáng bất thường
    ::phóng điện phát sáng bất thường
    Dòng 171: Dòng 162:
    ::[[permanent]] [[glow]]
    ::[[permanent]] [[glow]]
    ::phát sáng lâu dài
    ::phát sáng lâu dài
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[afterglow]] , [[bloom]] , [[blossom]] , [[blush]] , [[brilliance]] , [[effulgence]] , [[flush]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glitter]] , [[gusto]] , [[heat]] , [[incandescence]] , [[intensity]] , [[lambency]] , [[light]] , [[luminosity]] , [[passion]] , [[phosphorescence]] , [[radiance]] , [[ray]] , [[splendor]] , [[vividness]] , [[warmth]] , [[color]] , [[bioluminescence]] , [[cinder]] , [[fire]] , [[fluorescence]] , [[luminescence]] , [[refulgence]] , [[refulgency]]
    -
    =====Luminosity, phosphorescence, incandescence, light,lambency, lustre: The surface of the flying saucer emitted afaint green glow.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be suffused]] , [[blare]] , [[blaze]] , [[blush]] , [[brighten]] , [[color]] , [[crimson]] , [[fill]] , [[flame]] , [[flare]] , [[flush]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[ignite]] , [[kindle]] , [[light]] , [[mantle]] , [[pink]] , [[pinken]] , [[redden]] , [[rose]] , [[rouge]] , [[shine]] , [[smolder]] , [[thrill]] , [[tingle]] , [[twinkle]] , [[incandesce]] , [[luminesce]] , [[burn]] , [[radiate]] , [[radiance]]
    -
    =====Light, brightness, gleam, luminousness,brilliance, radiance, resplendence, splendour, effulgence: Theglow in the east is from a forest fire.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Flush, blush,redness, ruddiness, burning, excitement, warmth, fervour,fervency, enthusiasm, feverishness, thrill, Colloq rush: I canfeel a glow just thinking of you.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shine, radiate, incandesce, phosphoresce, glimmer,gleam, light up: The numerals on the clock were glowing in thedark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heat, overheat, burn; ablate: The spaceship began toglow as it entered the atmosphere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flush, bloom, colour,blush: As you can see from her complexion, she simply glowswith good health. 7 blush, flush, redden, colour, turn red orscarlet: My cheeks glowed with embarrassment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A throw out light and heat without flame;be incandescent. b shine like something heated in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of the cheeks) redden, esp. from cold or exercise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by with) a (of the body) be heated, esp. from exertion;sweat. b express or experience strong emotion (glowed withpride; glowing with indignation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Showing a warm colour (thepainting glows with warmth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as glowing adj.) expressingpride or satisfaction (a glowing report).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A glowingstate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bright warm colour, esp. the red of cheeks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ardour; passion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A feeling induced by good health, exercise,etc.; well-being.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glowingly adv. [OEglowan f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /glou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng rực rỡ
    the red glow of the setting sun
    ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
    Sức nóng rực
    Summer's scorching glow
    Cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè
    Nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
    to be in a glow; to be all of a glow
    đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt
    Cảm giác âm ấm (khắp mình)
    to be in a nice glow; to feet a nice glow
    cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)
    (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình
    the glow of youth
    nhiệt tình của tuổi trẻ
    (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng
    positive glow
    lớp sáng anôt
    the negative glow
    lớp sáng catôt

    Nội động từ

    Rực sáng, bừng sáng
    Nóng rực
    Đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên
    face glowed with anger
    nét mặt bừng bừng giận dữ
    Rực rỡ (màu sắc)
    Cảm thấy âm ấm (trong mình)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm nóng, chiếu sáng

    Hóa học & vật liệu

    ánh (sáng rực)

    Xây dựng

    rực

    Điện

    sáng lên

    Kỹ thuật chung

    lớp sáng
    cathode glow
    lớp sáng catot
    glow lamp
    đèn lớp sáng âm
    negative glow
    lớp sáng âm
    phát sáng
    abnormal glow discharge
    phóng điện phát sáng bất thường
    after glow
    sự phát sáng dư
    blue glow
    sự phát sáng xanh
    glow conduction
    phóng điện phát sáng
    glow conduction
    sự dẫn điện phát sáng
    glow conduction lamp
    đèn dùng khi phát sáng
    glow discharge
    phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện phát sáng
    glow discharge lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    glow lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow-conduction lamp
    đèn dẫn điện phát sáng
    glow-discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    negative glow
    sự phát sáng âm
    permanent glow
    phát sáng lâu dài
    sự phát sáng
    after glow
    sự phát sáng dư
    blue glow
    sự phát sáng xanh
    negative glow
    sự phát sáng âm
    sáng
    abnormal glow discharge
    phóng điện phát sáng bất thường
    after glow
    sự phát sáng dư
    blue glow
    sự phát sáng xanh
    cathode glow
    lớp sáng catot
    glow conduction
    dẫn điện tỏa sáng
    glow conduction
    phóng điện phát sáng
    glow conduction
    sự dẫn điện phát sáng
    glow conduction lamp
    đèn dùng khi phát sáng
    glow discharge
    dẫn điện tỏa sáng
    glow discharge
    phóng điện chớp sáng
    glow discharge
    phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện phát sáng
    glow discharge
    sự phóng điện tỏa sáng
    glow discharge lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    glow lamp
    đèn lớp sáng âm
    glow lamp
    đèn nóng sáng
    glow lamp
    đèn phóng điện phát sáng
    glow potential
    điện thế chớp sáng
    glow steadily
    sáng đều
    glow steadily
    sáng ổn định
    glow tube
    đèn ống chớp sáng
    glow-conduction lamp
    đèn dẫn điện phát sáng
    glow-discharge tube
    đèn phóng điện phát sáng
    negative glow
    lớp sáng âm
    negative glow
    sự phát sáng âm
    neon glow-lamp
    đèn neon ánh sáng trắng
    permanent glow
    phát sáng lâu dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X