-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn==========(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn=====- + ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí&công trình==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(cơ học ) dầm chìa, côngxon, giá đỡ=====- =====cần (máy khoan)=====+ ===Cơ - Điện tử===- + [[Image:Cantilever.gif|200px|Dầm chìa, dầm côngxôn]]- =====tay với cần cẩu=====+ =====Dầm chìa, dầm côngxôn=====- + === Cơ khí & công trình===- == Xây dựng==+ =====cần (máy khoan)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tay với cần cẩu=====- =====nhịp hẫng=====+ === Xây dựng===- + =====nhịp hẫng=====- =====hẫng=====+ =====hẫng=====::[[arch]] [[cantilever]] [[bridge]]::[[arch]] [[cantilever]] [[bridge]]::cầu vòm hẫng::cầu vòm hẫngDòng 54: Dòng 44: ::[[inverted]] [[cantilever]] [[truss]]::[[inverted]] [[cantilever]] [[truss]]::giàn hẫng (lật) ngược::giàn hẫng (lật) ngược- =====mút thừa=====+ =====mút thừa=====::[[arch]] [[cantilever]] [[bridge]]::[[arch]] [[cantilever]] [[bridge]]::cầu vòm có mút thừa::cầu vòm có mút thừaDòng 77: Dòng 67: ::[[cantilever]] [[span]]::[[cantilever]] [[span]]::nhịp mút thừa::nhịp mút thừa- =====phần hẫng=====+ =====phần hẫng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cần máy trục=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh=====- =====cần máy trục=====+ - + - =====cánh=====+ ::[[cantilever]] [[brake]]::[[cantilever]] [[brake]]::phanh kiểu cánh tay đòn::phanh kiểu cánh tay đònDòng 96: Dòng 83: ::[[free]] [[cantilever]] [[arm]]::[[free]] [[cantilever]] [[arm]]::cánh hẫng tự do::cánh hẫng tự do- =====cánh dầm=====+ =====cánh dầm=====- + =====côngxon=====- =====côngxon=====+ ::[[arch]] [[cantilever]] [[bridge]]::[[arch]] [[cantilever]] [[bridge]]::cầu vòm côngxon::cầu vòm côngxonDòng 189: Dòng 175: ::[[vertical]] [[cantilever]] [[element]]::[[vertical]] [[cantilever]] [[element]]::cấu kiện côngxon đứng::cấu kiện côngxon đứng- =====dầm chìa=====+ =====dầm chìa=====- + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[structural]] [[member]] [[that]] [[projects]] [[from]] [[a]] [[vertical]] [[support]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[structural]] [[member]] [[that]] [[projects]] [[from]] [[a]] [[vertical]] [[support]].- ''Giải thích VN'': Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.''Giải thích VN'': Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.::[[cantilever]] [[load]]::[[cantilever]] [[load]]Dòng 198: Dòng 182: ::[[cantilever]] [[wing]]::[[cantilever]] [[wing]]::cánh kiểu dầm chìa::cánh kiểu dầm chìa- =====dầm hẫng=====+ =====dầm hẫng=====::[[cantilever]] [[bridge]]::[[cantilever]] [[bridge]]::cầu (dầm) hẫng::cầu (dầm) hẫng::[[cantilever]] [[bridge]]::[[cantilever]] [[bridge]]::cầu dầm hẫng::cầu dầm hẫng- =====dầm treo=====+ =====dầm treo=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[beam]] [[or]] [[member]] [[built]] [[in]] [[or]] [[held]] [[down]] [[by]] [[weight]] [[fixed]] [[at]] [[one]] [[end]] [[while]] [[hanging]] [[freely]] [[at]] [[the]] [[other]] [[end]].''Giải thích EN'': [[A]] [[beam]] [[or]] [[member]] [[built]] [[in]] [[or]] [[held]] [[down]] [[by]] [[weight]] [[fixed]] [[at]] [[one]] [[end]] [[while]] [[hanging]] [[freely]] [[at]] [[the]] [[other]] [[end]].- ''Giải thích VN'': Một dầm hoặc một thành phần được xây hoặc giữ cố định tại một đầu và đầu còn lại được treo lơ lửng.''Giải thích VN'': Một dầm hoặc một thành phần được xây hoặc giữ cố định tại một đầu và đầu còn lại được treo lơ lửng.+ =====lá đỡ=====+ =====giá chìa=====+ =====giá đỡ=====+ =====giá treo=====+ =====mái che=====+ =====mái đua=====+ =====ô văng=====+ =====thanh đỡ=====+ ===Địa chất===+ =====dầm chìa, giá đỡ, côngxon=====- =====lá đỡ=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====giá chìa=====+ - + - =====giá đỡ=====+ - + - =====giá treo=====+ - + - =====mái che=====+ - + - =====mái đua=====+ - + - =====ô văng=====+ - + - =====thanh đỡ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A long bracket or beam etc. projecting from awall to support a balcony etc.=====+ - + - =====A beam or girder fixed at onlyone end.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Project as a cantilever.=====+ - + - =====Be supportedby cantilevers.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cantilever cantilever] : Corporateinformation+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cantilever&x=0&y=0 cantilever] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
hẫng
- arch cantilever bridge
- cầu vòm hẫng
- balanced cantilever erection
- sự lắp hẫng cân bằng
- cantilever arch bridge
- cầu hẫng
- cantilever bridge
- cầu (dầm) hẫng
- cantilever bridge
- cầu dầm hẫng
- cantilever bridge
- cầu hẫng
- cantilever concreting
- sự đổ bêtông kiểu hẫng
- cantilever dimension
- độ vương hẫng
- cantilever erection
- lắp hẫng
- cantilever form
- ván khuôn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẵng
- cantilever wall pier
- trụ tường kiểu cánh hẫng
- free cantilever arm
- cánh hẫng tự do
- inverted cantilever truss
- giàn hẫng (lật) ngược
mút thừa
- arch cantilever bridge
- cầu vòm có mút thừa
- cable cantilever bridge
- cầu mút thừa kiểu dây cáp
- cantilever arch truss
- giàn vòm có mút thừa
- cantilever arched bridge
- cầu vòm có mút thừa
- cantilever arched girder
- dầm cong có mút thừa
- cantilever arched girder
- dầm vòm có mút thừa
- cantilever arm
- đoạn mút thừa
- cantilever beam bridge
- cầu dầm mút thừa
- cantilever frame
- khung có mút thừa
- cantilever method (ofconstruction)
- phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa
- cantilever span
- nhịp mút thừa
Kỹ thuật chung
côngxon
- arch cantilever bridge
- cầu vòm côngxon
- cantilever (ed) beam
- dầm côngxon
- cantilever arch bridge
- cầu côngxon
- cantilever beam
- dầm côngxon
- cantilever beam
- rầm côngxon
- cantilever beam bridge
- cầu dầm côngxon
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- cantilever bridge
- cầu (dầm) côngxon
- cantilever bridge
- cầu côngxon
- cantilever bridge
- cầu côngxon chạy trên
- cantilever crane
- cần trục côngxon
- cantilever crossbar
- dầm nóc côngxon
- cantilever erection
- sự lắp kiểu côngxon
- cantilever frame
- khung côngxon
- cantilever frame
- khung côngxôn
- cantilever frame bridge
- cầu giàn-côngxon
- cantilever girder
- dầm côngxon
- cantilever girder
- rầm côngxon
- cantilever girder bridge
- cầu dầm côngxon
- cantilever method of frame design
- phương pháp tính khung côngxon
- cantilever moment
- mômen côngxon
- cantilever retaining wall
- tường chắn côngxon
- cantilever roof
- mái côngxon
- cantilever shell
- vỏ côngxon
- cantilever span
- cách côngxon
- cantilever span
- khẩu độ côngxon
- cantilever span
- nhịp côngxon
- cantilever span
- tấm chìa côngxon
- cantilever span
- tấm đua côngxon
- cantilever staircase
- cầu thang côngxon
- cantilever support
- trụ côngxon
- cantilever truss
- giàn côngxon
- cantilever wall
- tường côngxon (tường chắn)
- cantilever water-closet bowl
- chậu xí kiểu côngxon
- cantilever-type drop
- bạc nước dạng côngxon
- circular cantilever
- côngxon tròn
- counterweight cantilever
- côngxon đối trọng
- double-cantilever cable roof system
- hệ mái dây hai côngxon
- length of cantilever
- chiều dài côngxon
- rigid cantilever method
- phương pháp côngxon cứng
- ring cantilever
- côngxon tròn
- rotating cantilever beam-type machine
- máy kiểu côngxon xoay
- single-cantilever
- một côngxon
- testing for cantilever strength
- thử độ bền dầm côngxon
- vertical cantilever element
- cấu kiện côngxon đứng
dầm chìa
Giải thích EN: Any structural member that projects from a vertical support. Giải thích VN: Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ