• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân (việc...), phân công===== ::to be assigned to do something ::...)
    Hiện nay (07:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'sain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::[[to]] [[assign]] [[one's]] [[property]] [[to]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[assign]] [[one's]] [[property]] [[to]] [[somebody]]
    ::nhượng lại tài sản cho ai
    ::nhượng lại tài sản cho ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed: [[assigned]]
     +
    * V_ing:[[assigning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quy định (dung sai)=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quy định (dung sai)=====
    -
    =====gán giá trị=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====gán giá trị=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ấn định (chỉ định)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phân công (lao động)=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=assign&x=0&y=0 assign] : Search MathWorld
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====gán=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=assign assign] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ấn định (chỉ định)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân công (lao động)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gán=====
    +
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bổ dụng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chỉ định=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bổ dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chỉ định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuyển nhượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====định (ngày ...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người được nhượng quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người hưởng quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người kế quyền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân phối=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assign assign] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(usu. foll. by to) a allot as a share orresponsibility. b appoint to a position, task, etc.=====
    +
    =====chuyển nhượng=====
    -
    =====Fix (atime, place, etc.) for a specific purpose.=====
    +
    =====định (ngày ...)=====
    -
    =====(foll. by to)ascribe or refer to (a reason, date, etc.) (assigned themanuscript to 1832).=====
    +
    =====người được nhượng quyền=====
    -
    =====(foll. by to) transfer formally (esp.personal property) to (another).=====
    +
    =====người hưởng quyền=====
    -
    =====N. a person to whom propertyor rights are legally transferred.=====
    +
    =====người kế quyền=====
    -
    =====Assignable adj. assignern. assignor n. (in sense 4 of v.). [ME f. OF asi(g)ner f. Lassignare mark out to (as AD-, signum sign)]=====
    +
    =====phân phối=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accredit]] , [[allow]] , [[appoint]] , [[ascribe]] , [[attach]] , [[attribute]] , [[authorize]] , [[cast]] , [[charge]] , [[choice]] , [[commission]] , [[commit]] , [[credit]] , [[delegate]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[downlink]] , [[download]] , [[draft]] , [[elect]] , [[empower]] , [[enroll]] , [[entrust]] , [[hang on ]]* , [[hire]] , [[hold responsible]] , [[impute]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[pin on]] , [[refer]] , [[reference]] , [[select]] , [[slot]] , [[tab]] , [[tag]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[consign]] , [[detail]] , [[determine]] , [[dish out ]]* , [[distribute]] , [[divide]] , [[earmark]] , [[fix]] , [[fork out ]]* , [[give]] , [[grant]] , [[hand out ]]* , [[hand over]] , [[indicate]] , [[mete]] , [[prescribe]] , [[relegate]] , [[shell out ]]* , [[specify]] , [[stipulate]] , [[admeasure]] , [[lot]] , [[measure out]] , [[lay]] , [[affix]] , [[blame]] , [[fasten]] , [[place]] , [[cede]] , [[deed]] , [[make over]] , [[sign over]] , [[post]] , [[set]] , [[adduce]] , [[adjudge]] , [[advance]] , [[affect]] , [[convey]] , [[convey]]:advance , [[depute]] , [[dispose]] , [[order]] , [[predicate]] , [[rate]] , [[seal]] , [[sign]] , [[transfer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[keep]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'sain/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phân (việc...), phân công
    to be assigned to do something
    được giao việc gì
    Ấn định, định
    to assign the day for a journey
    ấn định ngày cho cuộc hành trình
    to assign a limit
    định giới hạn
    Chia phần (cái gì, cho ai)
    Cho là, quy cho
    to assign reason to (for) something
    cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
    (pháp lý) nhượng lại
    to assign one's property to somebody
    nhượng lại tài sản cho ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quy định (dung sai)

    Toán & tin

    gán giá trị

    Xây dựng

    ấn định (chỉ định)
    phân công (lao động)

    Kỹ thuật chung

    gán

    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    Kinh tế

    bổ dụng
    chỉ định
    chuyển nhượng
    định (ngày ...)
    người được nhượng quyền
    người hưởng quyền
    người kế quyền
    phân phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X