-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'to:t∫ә(r)</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: =====Làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, bóp méo, xuyên tạc==========Làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, bóp méo, xuyên tạc=====- ==Oxford==+ ===Hình Thái Từ===- ===N. & v.===+ *Ved : [[Tortured]]- + *Ving: [[Torturing]]- =====N.=====+ - + - =====The infliction of severe bodily pain esp. as apunishment or a means of persuasion.=====+ - + - =====Severe physical ormental suffering (the torture of defeat).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Subject totorture (tortured by guilt).=====+ - =====Force out of a natural positionor state; deform; pervert.=====- =====Torturable adj. torturer n.torturous adj. torturously adv.[F f. LL tortura twisting (asTORT)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ache]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[anguish]] , [[cruciation]] , [[crucifixion]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[excruciation]] , [[impalement]] , [[laceration]] , [[martyrdom]] , [[misery]] , [[pang]] , [[persecution]] , [[rack]] , [[suffering]] , [[third degree]] , [[torment]] , [[tribulation]] , [[twinge]] , [[living hell]] , [[hurt]] , [[pain]] , [[woe]] , [[wound]] , [[wretchedness]]+ =====verb=====+ :[[abuse]] , [[afflict]] , [[agonize]] , [[annoy]] , [[beat]] , [[bother]] , [[crucify]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[excruciate]] , [[grill]] , [[harrow]] , [[impale]] , [[injure]] , [[irritate]] , [[lacerate]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[martyr]] , [[martyrize]] , [[mistreat]] , [[mutilate]] , [[oppress]] , [[pain]] , [[persecute]] , [[rack]] , [[smite]] , [[torment]] , [[try]] , [[whip]] , [[wound]] , [[wring]] , [[wrong]] , [[anguish]] , [[curse]] , [[plague]] , [[scourge]] , [[strike]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[deform]] , [[distort]] , [[distortion]] , [[hurt]] , [[punish]] , [[punishment]] , [[tribulation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alleviation]] , [[contentment]] , [[happiness]] , [[relief]]+ =====verb=====+ :[[alleviate]] , [[make happy]] , [[please]] , [[relieve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affliction , agony , anguish , cruciation , crucifixion , distress , dolor , excruciation , impalement , laceration , martyrdom , misery , pang , persecution , rack , suffering , third degree , torment , tribulation , twinge , living hell , hurt , pain , woe , wound , wretchedness
verb
- abuse , afflict , agonize , annoy , beat , bother , crucify , distress , disturb , excruciate , grill , harrow , impale , injure , irritate , lacerate , maim , mangle , martyr , martyrize , mistreat , mutilate , oppress , pain , persecute , rack , smite , torment , try , whip , wound , wring , wrong , anguish , curse , plague , scourge , strike , affliction , agony , deform , distort , distortion , hurt , punish , punishment , tribulation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ