-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ký hiệu===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú===== =...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">noʊˈteɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ký pháp=====+ === Xây dựng===+ =====Ký hiệu=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải=====+ + === Toán & tin ===+ =====ký pháp=====::[[binary]] [[notation]]::[[binary]] [[notation]]::ký pháp nhị phân::ký pháp nhị phânDòng 52: Dòng 52: ::[[unpacked]] [[decimal]] [[notation]]::[[unpacked]] [[decimal]] [[notation]]::ký pháp thập phân không nén::ký pháp thập phân không nén- =====phép biểu diễn=====+ =====phép biểu diễn=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự ký hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự ký hiệu=====+ =====chú giải=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chú giải=====+ ::[[Abstract]] [[Syntax]] [[Notation]] [[version]] [[1]] (ASN.1)::[[Abstract]] [[Syntax]] [[Notation]] [[version]] [[1]] (ASN.1)::phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1::phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1::[[Tree]] [[And]] [[Tabular]] [[Combined]] [[Notation]] (TCCN)::[[Tree]] [[And]] [[Tabular]] [[Combined]] [[Notation]] (TCCN)::chú giải bảng và cây kết hợp::chú giải bảng và cây kết hợp- =====ký hiệu=====+ =====ký hiệu=====::[[abridged]] [[notation]]::[[abridged]] [[notation]]::ký hiệu tắt::ký hiệu tắtDòng 74: Dòng 70: ::[[alphanumeric]] [[notation]]::[[alphanumeric]] [[notation]]::ký hiệu chữ và số::ký hiệu chữ và số- ::[[ASN]]([[abstract]]syntax [[notation]])+ ::ASN ([[abstract]]syntax [[notation]])::ký hiệu cú pháp trừu tượng::ký hiệu cú pháp trừu tượng::[[associated]] [[notation]] [[name]]::[[associated]] [[notation]] [[name]]Dòng 82: Dòng 78: ::binary-coded [[decimal]] [[notation]]::binary-coded [[decimal]] [[notation]]::ký hiệu BCD::ký hiệu BCD- ::[[Braginskii]][[notation]]+ ::Braginskii [[notation]]::ký hiệu Braginskii::ký hiệu Braginskii::[[coded]] [[decimal]] [[notation]]::[[coded]] [[decimal]] [[notation]]Dòng 140: Dòng 136: ::[[system]] [[of]] [[notation]]::[[system]] [[of]] [[notation]]::hệ thống ký hiệu::hệ thống ký hiệu+ === Kinh tế ===+ =====ghi số (thư tín dụng)=====- == Kinh tế ==+ =====phê phú (trên vận đơn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ghi số (thư tín dụng)=====+ - + - =====phê phú (trên vận đơn)=====+ - + - =====sự đánh số=====+ - + - =====sự ghi chú=====+ - + - =====sự phê phán=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notation notation] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Note, memorandum, jotting, record, reminder, minute(s),abstract, Colloq memo: I shall make a notation of that in mydiary.=====+ - + - =====Symbols, signs, code, characters, symbolism: Inmusical notation, a minim represents two beats.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the representation of numbers, quantities, pitch andduration etc. of musical notes, etc. by symbols. b any set ofsuch symbols.=====+ - + - =====A set of symbols used to represent chess moves,dance steps, etc.=====+ - =====US a a note or annotation. b a record.=====+ =====sự đánh số=====- ====== scale of notation (see SCALE(3)).=====+ =====sự ghi chú=====- =====Notational adj. [Fnotation or L notatio (as NOTE)]=====+ =====sự phê phán=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[characters]] , [[chit]] , [[code]] , [[documentation]] , [[figures]] , [[jotting]] , [[memo]] , [[memorandum]] , [[note]] , [[noting]] , [[record]] , [[representation]] , [[script]] , [[signs]] , [[symbols]] , [[system]] , [[annotation]] , [[entry]] , [[marking]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
ký pháp
- binary notation
- ký pháp nhị phân
- biquinary notation
- ký pháp nhị ngũ phân
- fixed-point notation
- ký pháp dấu chấm tĩnh
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- hexadecimal notation
- ký pháp thập lục phân
- infix notation
- ký pháp trung tố
- linear notation
- ký pháp tuyến tính
- mixed notation
- ký pháp hỗn hợp
- octal notation
- ký pháp bát phân
- Polish notation
- ký pháp Balan
- polish notation
- ký pháp không dấu ngoặc
- radix notation
- ký pháp cơ số
- reverse polish notation
- ký pháp Ba Lan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Ba-lan ngược
- reverse Polish notation/RPN
- ký pháp Hà Lan đảo
- scientific notation
- ký pháp khoa học
- unpacked decimal notation
- ký pháp thập phân không nén
Kỹ thuật chung
ký hiệu
- abridged notation
- ký hiệu tắt
- Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
- Ký hiệu cú pháp trừu tượng (ITU-T)
- alphabetical notation
- ký hiệu abc
- alphanumeric notation
- ký hiệu chữ và số
- ASN (abstractsyntax notation)
- ký hiệu cú pháp trừu tượng
- associated notation name
- tên ký hiệu kết hợp
- binary notation
- ký hiệu nhị phân
- binary-coded decimal notation
- ký hiệu BCD
- Braginskii notation
- ký hiệu Braginskii
- coded decimal notation
- ký hiệu mã hóa thập phân
- contracted notation
- ký hiệu rút ngắn
- contracted notation
- ký hiệu tắt
- decimal notation
- ký hiệu thập phân
- denary notation
- ký hiệu thập phân
- exponential notation
- ký hiệu số mũ
- hierarchical notation
- ký hiệu phân cấp
- infix notation
- ký hiệu trung tố
- matrix notation
- ký hiệu ma trận
- notation attribute
- thuộc tính ký hiệu
- notation declaration
- khai báo ký hiệu
- notation identifier
- ký hiệu nhận dạng
- notation name
- tên ký hiệu
- numerical notation
- ký hiệu số
- packed decimal notation
- ký hiệu thập phân đóng gói
- packed decimal notation
- ký hiệu thập phân nén
- Polish notation
- ký hiệu Balan
- positional notation
- ký hiệu vị trí
- prefix notation
- ký hiệu tiền tố
- radix notation
- ký hiệu cơ số
- reversed polish notation
- ký hiệu hậu tố
- scientific notation
- ký hiệu khoa học
- standard notation
- ký hiệu chuẩn
- structure syntax notation
- ký hiệu tham chiếu cấu trúc
- structured notation
- ký hiệu cấu trúc
- suffix notation
- ký hiệu hậu tố
- syntax notation
- ký hiệu cú pháp
- system of notation
- hệ thống ký hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- characters , chit , code , documentation , figures , jotting , memo , memorandum , note , noting , record , representation , script , signs , symbols , system , annotation , entry , marking
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ