• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập===== ::to make mention of a fact ...)
    Hiện nay (14:54, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'menʃn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
    ::điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
    -
    =====It's not worth mentioning=====
    +
    ::It's not [[worth]] [[mentioning]]
    -
    =====Điều đó không đáng kể=====
    +
    ::Điều đó không đáng kể
    ::[[above-mentioned/below-mentioned]]
    ::[[above-mentioned/below-mentioned]]
    ::được đề cập trên đây/dưới đây
    ::được đề cập trên đây/dưới đây
    - 
    -
    =====Don't mention it=====
     
    - 
    -
    =====Không sao, không dám (để đáp lại lời cám ơn hoặc lời xin lỗi)=====
     
    ::[[mentioned]] [[in]] [[dispatches]]
    ::[[mentioned]] [[in]] [[dispatches]]
    ::được tuyên dương công trạng
    ::được tuyên dương công trạng
    Dòng 36: Dòng 25:
    ::biệt thự này có hai mươi phòng, chưa kể một bãi đỗ xe thật rộng
    ::biệt thự này có hai mươi phòng, chưa kể một bãi đỗ xe thật rộng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====[[Don't]] [[mention]] [[it]]=====
    -
    =====thực đơn=====
    +
    ::Không sao, không dám (để đáp lại lời cám ơn hoặc lời xin lỗi)
    -
     
    +
    -
    =====trình đơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nói đến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Speak or write about, refer to, allude to, touch on orupon, make mention (of), bring up or in, introduce, broach, callor direct attention to, note, name, cite, acknowledge; pointout, indicate, make known, adduce, report, quote: SergeantPayne was mentioned in dispatches from the front. He mentionsthe works of Conrad in support of his thesis. 2 divulge, reveal,intimate, disclose, impart, suggest, animadvert on or upon, hint(at), imply, insinuate: Did he mention that Liz was present?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reference, allusion, note, naming, citation, mentioning,Colloq cite: There was a mention of you in the newspaper today.4 recognition, tribute, acknowledgement, kudos, praise: She wonno prize but came in for an honourable mention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Announcement,reference, referral, remark: The speaker''s mention of theconference reminded me of something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refer to briefly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Specify by name.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reveal or disclose (do not mention this to anyone).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(indispatches) award (a person) a minor honour for meritorious,usu. gallant, military service.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A reference, esp. byname, to a person or thing.=====
    +
    -
    =====(in dispatches) a military honourawarded for outstanding conduct.=====
    +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[mentioning]]
     +
    *V-ed; [[mentioned]]
    -
    =====Mentionable adj. [OF f. L mentio -onisf. the root of mens mind]=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====thực đơn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mention mention] : Corporateinformation
    +
    =====trình đơn=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mention mention] : Chlorine Online
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====nói đến=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acknowledgment]] , [[allusion]] , [[citation]] , [[comment]] , [[footnote]] , [[indication]] , [[naming]] , [[note]] , [[notice]] , [[notification]] , [[recognition]] , [[reference]] , [[remark]] , [[specifying]] , [[tribute]] , [[utterance]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[acknowledge]] , [[acquaint]] , [[adduce]] , [[advert]] , [[allude to]] , [[bring up]] , [[broach]] , [[call attention to]] , [[cite]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[designate]] , [[detail]] , [[disclose]] , [[discuss]] , [[divulge]] , [[enumerate]] , [[hint at]] , [[impart]] , [[infer]] , [[instance]] , [[intimate]] , [[introduce]] , [[make known]] , [[name]] , [[notice]] , [[notify]] , [[observe]] , [[point out]] , [[point to]] , [[quote]] , [[recount]] , [[remark]] , [[report]] , [[reveal]] , [[speak about]] , [[speak of]] , [[specify]] , [[state]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[throw out]] , [[touch on]] , [[point]] , [[touch]] , [[allude]] , [[allusion]] , [[citation]] , [[comment]] , [[denote]] , [[hint]] , [[honor]] , [[imply]] , [[indication]] , [[inform]] , [[observation]] , [[record]] , [[refer]] , [[reference]] , [[speak]] , [[statement]] , [[tribute]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[quiet]] , [[silence]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /'menʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
    to make mention of a fact
    đề cập đến một sự việc

    Ngoại động từ

    Kể ra, nói đến, đề cập
    that was not mentioned in this letter
    điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
    It's not worth mentioning
    Điều đó không đáng kể
    above-mentioned/below-mentioned
    được đề cập trên đây/dưới đây
    mentioned in dispatches
    được tuyên dương công trạng
    not to mention; without mentioning
    chưa tính; chưa kể đến
    this villa has twenty rooms, not to mention a very large parking
    biệt thự này có hai mươi phòng, chưa kể một bãi đỗ xe thật rộng

    Cấu trúc từ

    Don't mention it
    Không sao, không dám (để đáp lại lời cám ơn hoặc lời xin lỗi)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thực đơn
    trình đơn

    Xây dựng

    nói đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X