• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt===== ::to abate a pain ::làm...)
    Hiện nay (09:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'beit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    ::[[storm]] [[abates]]
    ::[[storm]] [[abates]]
    ::cơn bão ngớt
    ::cơn bão ngớt
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abated]]
     +
    * V_ing : [[abating]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ram (thép)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ram (thép)=====
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hủy bỏ=====
    -
    =====giảm=====
    +
    =====giảm=====
    -
    =====giảm đi=====
    +
    =====giảm đi=====
    -
    =====giảm giá=====
    +
    =====giảm giá=====
    -
    =====ram=====
    +
    =====ram=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[carve]] [[or]] [[hammer]] [[down]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[material]], [[especially]] [[so]] [[as]] [[to]] [[produce]] [[a]] [[relief]] [[figure]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[carve]] [[or]] [[hammer]] [[down]] [[the]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[material]], [[especially]] [[so]] [[as]] [[to]] [[produce]] [[a]] [[relief]] [[figure]].
    ''Giải thích VN'': Đục hay khắc lên vật liệu , thường là để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật liệu.
    ''Giải thích VN'': Đục hay khắc lên vật liệu , thường là để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật liệu.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giảm giá=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====giảm giá=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[allay]] , [[chill out ]]* , [[coast ]]* , [[cool]] , [[cool it]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[dull]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[go with the flow]] , [[hang easy]] , [[hang loose]] , [[lay back]] , [[let go]] , [[let it all hang out]] , [[let up]] , [[mellow out]] , [[moderate]] , [[quell]] , [[recede]] , [[reduce]] , [[slacken]] , [[slow]] , [[subdue]] , [[subside]] , [[take it easy]] , [[taper]] , [[taper off]] , [[unlax]] , [[wane]] , [[drain]] , [[lessen]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[tail away]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[remit]] , [[slack off]] , [[discount]] , [[subtract]] , [[take]] , [[alleviate]] , [[annul]] , [[assuage]] , [[deduct]] , [[die down]] , [[end]] , [[eradicate]] , [[intermit]] , [[invalidate]] , [[lower]] , [[lull]] , [[mitigate]] , [[nullify]] , [[omit]] , [[quash]] , [[relax]] , [[slake]] , [[vitiate]] , [[void]] , [[weaken]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abate abate] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[amplify]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[extend]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[prolong]] , [[revive]] , [[rise]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. make or become less strong, severe, intense,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Law a quash (a writ or action). b put an end to (anuisance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abatement n. [ME f. OF abatre f. Rmc (as A-(3), Lbatt(u)ere beat)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'beit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
    to abate a pain
    làm dịu đau
    Hạ (giá), bớt (giá)
    Làm nhụt (nhụt khí...)
    Làm cùn (lưỡi dao...)
    Thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)
    (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
    (kỹ thuật) ram (thép)

    Nội động từ

    Dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
    pain abates
    cơn đau dịu đi
    storm abates
    cơn bão ngớt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ram (thép)

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ
    giảm
    giảm đi
    giảm giá
    ram

    Giải thích EN: To carve or hammer down the surface of a material, especially so as to produce a relief figure.

    Giải thích VN: Đục hay khắc lên vật liệu , thường là để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật liệu.

    Kinh tế

    giảm giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X