-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: =====(hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại==========(hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại=====- ::[[sick]] [[to]] [[death]] [[of]]+ - ::(thông tục) chán, ngán, ngấy+ - ::[[sick]] [[and]] [[tried]] [[of]]+ - ::(thông tục) chán, ngán, ngấy+ - ::[[to]] [[be]] [[sick]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[work]]+ - ::chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc+ - ::[[sick]] [[at]] ([[about]])+ - ::(thông tục) đau khổ, ân hận+ - ::[[to]] [[be]] [[sick]] [[at]] [[failing]] [[to]] [[pass]] [[the]] [[examination]]+ - ::đau khổ vì thi trượt+ - ::[[sick]] [[for]]+ - ::nhớ+ - ::[[to]] [[be]] [[sick]] [[for]] [[home]]+ - ::nhớ nhà, nhớ quê hương+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 47: Dòng 27: ::[[sick]] [[him]]!::[[sick]] [[him]]!::sục đi!::sục đi!+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 55: Dòng 36: =====( the sick) những người ốm==========( the sick) những người ốm=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[sick]] [[to]] [[death]] [[of]]=====+ ::(thông tục) chán, ngán, ngấy+ =====[[sick]] [[and]] [[tried]] [[of]]=====+ ::(thông tục) chán, ngán, ngấy+ :::[[to]] [[be]] [[sick]] [[of]] [[doing]] [[the]] [[same]] [[work]]+ :::chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc+ =====[[sick]] [[at]] ([[about]])=====+ ::(thông tục) đau khổ, ân hận+ :::[[to]] [[be]] [[sick]] [[at]] [[failing]] [[to]] [[pass]] [[the]] [[examination]]+ :::đau khổ vì thi trượt+ =====[[sick]] [[for]]=====+ ::nhớ+ :::[[to]] [[be]] [[sick]] [[for]] [[home]]+ :::nhớ nhà, nhớ quê hương- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ *Ved : [[Sicked]]- =====bệnh=====+ *Ving: [[Sicking]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====bệnh=====::[[sick]] [[leave]]::[[sick]] [[leave]]::nghỉ phép vì bệnh::nghỉ phép vì bệnh- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[ailing]] , [[bedridden]] , [[broken down]] , [[confined]] , [[debilitated]] , [[declining]] , [[defective]] , [[delicate]] , [[diseased]] , [[disordered]] , [[down]] , [[feeble]] , [[feverish]] , [[frail]] , [[funny ]]* , [[green ]]* , [[hospitalized]] , [[ill]] , [[impaired]] , [[imperfect]] , [[in a bad way]] , [[incurable]] , [[indisposed]] , [[infected]] , [[infirm]] , [[in poor health]] , [[invalid]] , [[laid-up]] , [[lousy]] , [[mean]] , [[nauseated]] , [[not so hot]] , [[peaked]] , [[poorly]] , [[qualmish]] , [[queasy]] , [[rickety]] , [[rocky]] , [[rotten]] , [[run down]] , [[sick as a dog]] , [[suffering]] , [[tottering]] , [[under medication]] , [[under the weather ]]* , [[unhealthy]] , [[unwell]] , [[weak]] , [[wobbly]] , [[black]] , [[ghoulish]] , [[macabre]] , [[morose]] , [[sadistic]] , [[sickly]] , [[blas]]- =====Chiefly Brit nauseated, queasy, sick to one''s stomach,squeamish, qualmish; seasick, carsick, airsick, Colloq greenaround the gills: Patrick felt a bit sick after the rough ferrycrossing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Ill, unwell, unhealthy, sickly, indisposed, infirm,ailing,diseased,afflicted,Colloq under the weather,on thesick-list,poorly,laid up,not (feeling) up to snuff: If youfeel sick,you''d best see a doctor. I''ve been sick for a week. 3affected,troubled, stricken,heartsick, wretched, miserable,burdened, weigheddown: I was sick with worry to learn of theproblems you have been having with your business. 4 mad,crazy,insane,deranged,disturbed,neurotic,unbalanced,psychoneurotic,psychotic,Colloq mental,US off ((one''s) rockeror trolley): Anyone who could have committed suchacrime mustbe sick.=====+ - + - =====Peculiar,unconventional,strange,weird,odd,bizarre,grotesque,macabre,shocking,ghoulish,morbid,gruesome,stomach-turning,sadistic,masochistic,sado-masochistic,Colloq kinky,bent,far-out,US off: In 30yearsas apoliceman,I''ve seen some sick things,but this isthe end. 6 sickened,shocked,put out,upset,appalled,disgusted,revolted,repulsed,offended,repelled,nauseated;annoyed, chagrined,irritated: She was sick at what she saw inthe army field hospital. The way you do things sometimes makesme sick. 7 Sometimes, sick of. (sick and) tired, bored, weary,Colloq fed up with: Don''t you get sick of telling them the samething so many times?=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sick sick]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sick sick]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sick sick]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , bedridden , broken down , confined , debilitated , declining , defective , delicate , diseased , disordered , down , feeble , feverish , frail , funny * , green * , hospitalized , ill , impaired , imperfect , in a bad way , incurable , indisposed , infected , infirm , in poor health , invalid , laid-up , lousy , mean , nauseated , not so hot , peaked , poorly , qualmish , queasy , rickety , rocky , rotten , run down , sick as a dog , suffering , tottering , under medication , under the weather * , unhealthy , unwell , weak , wobbly , black , ghoulish , macabre , morose , sadistic , sickly , blas
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ