-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dæm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dæm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====Lời nguyền rủa, lời chửi rủa==========Lời nguyền rủa, lời chửi rủa=====- ::[[not]] [[to]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[damn]] ([[about]] [[somebody]]/[[something]])+ =====chút, tí, ít=====- ::chẳng màng đến; mặc kệ+ - ::[[not]] [[to]] [[be]] [[worth]] [[a]] [[damn]]+ - ::chẳng đáng nửa đồng,chẳng đáng một trinh+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 63: Dòng 56: ::I [[earned]] [[damn]] [[all]] [[in]] [[your]] [[business]]::I [[earned]] [[damn]] [[all]] [[in]] [[your]] [[business]]::tôi chẳng kiếm được chút gì trong vụ làm ăn của anh::tôi chẳng kiếm được chút gì trong vụ làm ăn của anh+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[not]] [[to]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[damn]] ([[about]] [[somebody]]/[[something]])=====+ ::chẳng màng đến; mặc kệ+ =====[[not]] [[to]] [[be]] [[worth]] [[a]] [[damn]]=====+ ::chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh+ ===Hình thái từ ===+ *Ved : [[damned]]+ *Ving: [[damning]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Condemn, criticize, find fault with, berate, castigate,upbraid, attack, blast, reprimand, reprove, remonstrate,denounce; blame: Some would damn him for saving the murdererfrom drowning, others would damn him if he didn't. 2 doom,condemn, sentence: Sisyphus was damned for all eternity to rolla heavy stone up a hill. 3 curse (at), swear (at), execrate: Idamned the day I first set foot in that house.=====- - =====N.=====- - =====Jot or tittle, brass farthing, Slang hoot, two hoots (inhell), Slang tinker's damn or cuss: His opinion isn't worth adamn.=====- - =====Give a damn. care, mind, be concerned, worry, Slanggive a hoot: Why should he give a damn if the critics pannedhis play?=====- - == Oxford==- ===V., n., adj., & adv.===- - =====V.tr.=====- - =====(often absol. or as int. ofanger or annoyance, = may God damn) curse (a person or thing).2 doom to hell; cause the damnation of.=====- - =====Condemn, censure (areview damning the performance).=====- - =====A (often as damning adj.)(of a circumstance, piece of evidence, etc.) show or prove to beguilty; bring condemnation upon (evidence against them wasdamning). b be the ruin of.=====- - =====N.=====- - =====An uttered curse.=====- - =====Sl. anegligible amount (not worth a damn).=====- - =====Adj. & adv. colloq. =DAMNED.=====- - =====Damn all sl. nothing at all. damn well colloq. (asan emphatic) simply (damn well do as I say). damn with faintpraise commend so unenthusiastically as to imply disapproval.I''m (or I''ll be) damned if colloq. I certainly do not, willnot, etc. not give a damn see GIVE. well I''m (or I''ll be)damned colloq. exclamation of surprise, dismay, etc.=====- - =====Damningly adv. [ME f. OF damner f. L damnare inflict loss onf. damnum loss]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=damn damn] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damn damn] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[abuse]] , [[anathematize]] , [[attack]] , [[ban]] , [[banish]] , [[blaspheme]] , [[blast]] , [[castigate]] , [[cast out]] , [[censure]] , [[complain of]] , [[confound]] , [[convict]] , [[criticize]] , [[cry down]] , [[curse]] , [[cuss]] , [[darn]] , [[denunciate]] , [[doom]] , [[drat]] , [[excommunicate]] , [[excoriate]] , [[execrate]] , [[expel]] , [[flame]] , [[fulminate against]] , [[imprecate]] , [[inveigle against]] , [[jinx]] , [[object to]] , [[objurgate]] , [[pan ]]* , [[penalize]] , [[proscribe]] , [[punish]] , [[revile]] , [[sentence]] , [[slam]] , [[swear]] , [[thunder against]] , [[condemn]] , [[denounce]] , [[reprobate]]+ =====noun=====+ :[[hoot]] , [[iota]] , [[jot]] , [[ounce]] , [[shred]] , [[whit]]+ =====adjective=====+ :[[accursed]] , [[blasted]] , [[blessed]] , [[bloody]] , [[confounded]] , [[cursed]] , [[darn]] , [[execrable]] , [[infernal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bless]] , [[cherish]] , [[commend]] , [[elevate]] , [[exalt]] , [[favor]] , [[glorify]] , [[laud]] , [[praise]] , [[promote]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , anathematize , attack , ban , banish , blaspheme , blast , castigate , cast out , censure , complain of , confound , convict , criticize , cry down , curse , cuss , darn , denunciate , doom , drat , excommunicate , excoriate , execrate , expel , flame , fulminate against , imprecate , inveigle against , jinx , object to , objurgate , pan * , penalize , proscribe , punish , revile , sentence , slam , swear , thunder against , condemn , denounce , reprobate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ