-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'sʌmpʃn/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'sʌmpʃn/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: =====Tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn==========Tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn=====+ + =====nhận định==========(tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh==========(tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh=====Dòng 24: Dòng 22: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====giả thuyết=====+ =====giả thuyết=====::[[default]] [[assumption]]::[[default]] [[assumption]]::giả thuyết mặc định::giả thuyết mặc định== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự giả thiết=====+ =====sự giả thiết======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====điều giả định=====+ =====điều giả định=====- =====dữ kiện=====+ =====dữ kiện=====- =====giả định=====+ =====giả định=====::[[assumption]] [[diagram]]::[[assumption]] [[diagram]]::biểu đồ giả định::biểu đồ giả định::[[assumption]] [[formula]]::[[assumption]] [[formula]]::công thức giả định::công thức giả định- =====giả thiết=====+ =====giả thiết=====::[[basic]] [[assumption]]::[[basic]] [[assumption]]::giả thiết cơ bản::giả thiết cơ bảnDòng 51: Dòng 49: ::[[plane]] [[section]] [[assumption]]::[[plane]] [[section]] [[assumption]]::giả thiết tiết diện phẳng::giả thiết tiết diện phẳng- =====sự giả định=====+ =====sự giả định======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====nhận nợ thay=====+ =====giả định=====- =====nhận nợ thay======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assumption assumption] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assumption assumption] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====The act or an instance of assuming.=====+ :[[acceptance]] , [[accepting]] , [[assuming]] , [[belief]] , [[conjecture]] , [[expectation]] , [[fancy]] , [[guess]] , [[hunch]] , [[hypothesis]] , [[inference]] , [[posit]] , [[postulate]] , [[postulation]] , [[premise]] , [[presumption]] , [[presupposition]] , [[shot ]]* , [[shot in the dark ]]* , [[sneaking suspicion]] , [[stab]] , [[supposal]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[suspicion]] , [[theorization]] , [[theory]] , [[acquisition]] , [[adoption]] , [[appropriation]] , [[arrogation]] , [[embracing]] , [[grab]] , [[seizure]] , [[shouldering]] , [[takeover]] , [[taking]] , [[taking on]] , [[taking up]] , [[undertaking]] , [[usurpation]] , [[brass ]]* , [[chutzpah ]]* , [[cockiness]] , [[conceit]] , [[imperiousness]] , [[insolence]] , [[nerve]] , [[pride]] , [[sass ]]* , [[self-importance]] , [[preemption]] , [[thesis]] , [[audaciousness]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[brazenness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[effrontery]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[gall]] , [[impertinence]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[rudeness]] , [[sassiness]] , [[sauciness]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====A the act or aninstance ofacceptingwithout proof. b a thing assumedinthisway.=====+ =====noun=====- + :[[doubt]] , [[unexpected]] , [[genuineness]] , [[naturalness]] , [[reality]] , [[realness]]- =====Arrogance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(Assumption) a the reception of the VirginMary bodily into heaven,according to Roman Catholic doctrine.b the feast in honour of this (15 August).[ME f. OF asompsionor L assumptio (as ASSUME,-ION)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giả thiết
- basic assumption
- giả thiết cơ bản
- calculation assumption
- giả thiết tính toán
- design assumption
- giả thiết tính toán
- plane section assumption
- giả thiết tiết diện phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accepting , assuming , belief , conjecture , expectation , fancy , guess , hunch , hypothesis , inference , posit , postulate , postulation , premise , presumption , presupposition , shot * , shot in the dark * , sneaking suspicion , stab , supposal , supposition , surmise , suspicion , theorization , theory , acquisition , adoption , appropriation , arrogation , embracing , grab , seizure , shouldering , takeover , taking , taking on , taking up , undertaking , usurpation , brass * , chutzpah * , cockiness , conceit , imperiousness , insolence , nerve , pride , sass * , self-importance , preemption , thesis , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ