-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">ək'nɔlidʤ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 30: Dòng 26: ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[acknowledged]]* V_ed : [[acknowledged]]- * V_ing : [[acknowledgeding]]+ * V_ing : [[acknowledging]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====báo nhận=====+ =====báo nhận=====::[[ACK]] ([[acknowledge]]character)::[[ACK]] ([[acknowledge]]character)::ký tự báo nhận::ký tự báo nhậnDòng 71: Dòng 67: ::[[Resynchronize]] [[Acknowledge]] [[PPDU]] ([[RSA]][[PPDU]])::[[Resynchronize]] [[Acknowledge]] [[PPDU]] ([[RSA]][[PPDU]])::PPDU báo nhận tái đồng bộ::PPDU báo nhận tái đồng bộ- =====thừa nhận=====+ =====thừa nhận=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Admit, confess, allow, concede, own, recognize, accept,accede, acquiesce; own up to: We acknowledge that we might havebeen mistaken. She finally acknowledged my presence by lookingup. 2 answer, reply to, respond to, react to: She couldn'tpossibly acknowledge personally every letter she receives.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A recognize; accept; admit the truth of (acknowledgedthe failure of the plan). b (often foll. by to be + compl.)recognize as (acknowledged it to be a great success). c (oftenfoll. by that + clause or to + infin.) admit that something isso (acknowledged that he was wrong; acknowledged him to bewrong).=====+ - + - =====Confirm the receipt of (acknowledged her letter).=====+ - + - =====A show that one has noticed (acknowledged my arrival with agrunt). b express appreciation of (a service etc.).=====+ - + - =====Own;recognize the validity of (the acknowledged king).=====+ - + - =====Acknowledgeable adj. [obs. KNOWLEDGE v. after obs. acknow(as A-(4), KNOW), or f. obs. noun acknowledge]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=acknowledge acknowledge] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acknowledge&x=0&y=0 acknowledge] : Search MathWorld+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acknowledge acknowledge] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[accede]] , [[accept]] , [[acquiesce]] , [[agree]] , [[allow]] , [[approve]] , [[attest to]] , [[certify]] , [[defend]] , [[defer to]] , [[endorse]] , [[grant]] , [[own]] , [[ratify]] , [[recognize]] , [[subscribe to]] , [[support]] , [[take an oath]] , [[uphold]] , [[yield]] , [[avow]] , [[come clean ]]* , [[come out of closet]] , [[concede]] , [[confess]] , [[cop a plea]] , [[crack ]]* , [[declare]] , [[fess up]] , [[get off chest]] , [[let on ]]* , [[open up]] , [[profess]] , [[address]] , [[answer]] , [[greet]] , [[hail]] , [[notice]] , [[react]] , [[remark]] , [[reply]] , [[respond]] , [[return]] , [[salute]] , [[thank]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[assent]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[proclaim]] , [[reveal]] , [[tell]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forswear]] , [[ignore]] , [[refuse]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[abjure]] , [[contradict]] , [[disavow]] , [[disregard]] , [[deny]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
báo nhận
- ACK (acknowledgecharacter)
- ký tự báo nhận
- acknowledge character
- ký tự báo nhận
- Acknowledge character (ACK)
- ký tự báo nhận
- acknowledge signal
- tín hiệu báo nhận
- Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
- PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
- Bus Acknowledge (BACK)
- Báo nhận theo buýt
- Capability Data Acknowledge PPDU
- PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
- cease acknowledge
- báo nhận dừng
- Data Acknowledge (DAK)
- báo nhận dữ liệu
- Digital Not acknowledge (DNK)
- không báo nhận số
- Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
- TPDU báo nhận đã phát
- halt acknowledge
- báo nhận tạm dừng
- hold acknowledge
- báo nhận giữ lại
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- báo nhận ngắt
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- Remote Acknowledge Time
- thời gian báo nhận từ xa
- Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
- PPDU báo nhận tái đồng bộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , accept , acquiesce , agree , allow , approve , attest to , certify , defend , defer to , endorse , grant , own , ratify , recognize , subscribe to , support , take an oath , uphold , yield , avow , come clean * , come out of closet , concede , confess , cop a plea , crack * , declare , fess up , get off chest , let on * , open up , profess , address , answer , greet , hail , notice , react , remark , reply , respond , return , salute , thank , admit , affirm , assent , disclose , divulge , proclaim , reveal , tell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ