• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ək'nɔlidʤ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 34: Dòng 30:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====báo nhận=====
    +
    =====báo nhận=====
    ::[[ACK]] ([[acknowledge]]character)
    ::[[ACK]] ([[acknowledge]]character)
    ::ký tự báo nhận
    ::ký tự báo nhận
    Dòng 71: Dòng 67:
    ::[[Resynchronize]] [[Acknowledge]] [[PPDU]] ([[RSA]][[PPDU]])
    ::[[Resynchronize]] [[Acknowledge]] [[PPDU]] ([[RSA]][[PPDU]])
    ::PPDU báo nhận tái đồng bộ
    ::PPDU báo nhận tái đồng bộ
    -
    =====thừa nhận=====
    +
    =====thừa nhận=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Admit, confess, allow, concede, own, recognize, accept,accede, acquiesce; own up to: We acknowledge that we might havebeen mistaken. She finally acknowledged my presence by lookingup. 2 answer, reply to, respond to, react to: She couldn'tpossibly acknowledge personally every letter she receives.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A recognize; accept; admit the truth of (acknowledgedthe failure of the plan). b (often foll. by to be + compl.)recognize as (acknowledged it to be a great success). c (oftenfoll. by that + clause or to + infin.) admit that something isso (acknowledged that he was wrong; acknowledged him to bewrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confirm the receipt of (acknowledged her letter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A show that one has noticed (acknowledged my arrival with agrunt). b express appreciation of (a service etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Own;recognize the validity of (the acknowledged king).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acknowledgeable adj. [obs. KNOWLEDGE v. after obs. acknow(as A-(4), KNOW), or f. obs. noun acknowledge]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=acknowledge acknowledge] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=acknowledge&x=0&y=0 acknowledge] : Search MathWorld
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acknowledge acknowledge] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[accede]] , [[accept]] , [[acquiesce]] , [[agree]] , [[allow]] , [[approve]] , [[attest to]] , [[certify]] , [[defend]] , [[defer to]] , [[endorse]] , [[grant]] , [[own]] , [[ratify]] , [[recognize]] , [[subscribe to]] , [[support]] , [[take an oath]] , [[uphold]] , [[yield]] , [[avow]] , [[come clean ]]* , [[come out of closet]] , [[concede]] , [[confess]] , [[cop a plea]] , [[crack ]]* , [[declare]] , [[fess up]] , [[get off chest]] , [[let on ]]* , [[open up]] , [[profess]] , [[address]] , [[answer]] , [[greet]] , [[hail]] , [[notice]] , [[react]] , [[remark]] , [[reply]] , [[respond]] , [[return]] , [[salute]] , [[thank]] , [[admit]] , [[affirm]] , [[assent]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[proclaim]] , [[reveal]] , [[tell]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[forswear]] , [[ignore]] , [[refuse]] , [[renounce]] , [[repudiate]] , [[abjure]] , [[contradict]] , [[disavow]] , [[disregard]] , [[deny]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /ək'nɔlidʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận, thừa nhận, công nhận
    to acknowledge one's error
    nhận là mắc sai lầm
    to be acknowledged as the best player in the team
    được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
    to acknowledge someone's nod
    nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
    Báo cho biết đã nhận được
    to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter
    báo là đã nhận được thư
    Đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
    to acknowledge someone's service
    đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
    to acknowledge someone's kindness
    cảm tạ lòng tốt của ai

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    báo nhận
    ACK (acknowledgecharacter)
    ký tự báo nhận
    acknowledge character
    ký tự báo nhận
    Acknowledge character (ACK)
    ký tự báo nhận
    acknowledge signal
    tín hiệu báo nhận
    Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
    PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
    Bus Acknowledge (BACK)
    Báo nhận theo buýt
    Capability Data Acknowledge PPDU
    PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
    cease acknowledge
    báo nhận dừng
    Data Acknowledge (DAK)
    báo nhận dữ liệu
    Digital Not acknowledge (DNK)
    không báo nhận số
    Expedited Acknowledge TPDU (EATPDU)
    TPDU báo nhận đã phát
    halt acknowledge
    báo nhận tạm dừng
    hold acknowledge
    báo nhận giữ lại
    interrupt acknowledge
    báo nhận ngắt
    Interrupt Acknowledge (INTA)
    báo nhận ngắt
    Negative Acknowledge (NAK)
    báo nhận phủ định
    Remote Acknowledge Time
    thời gian báo nhận từ xa
    Resynchronize Acknowledge PPDU (RSAPPDU)
    PPDU báo nhận tái đồng bộ
    thừa nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X