• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:31, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">eb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::[[ebb]] [[and]] [[flow]]
    ::[[ebb]] [[and]] [[flow]]
    ::nước triều xuống và nước triều lên
    ::nước triều xuống và nước triều lên
     +
    ::[[a]] [[flow]] [[will]] [[have]] [[an]] [[ebb]]
     +
    ::sông có khúc, người có lúc
     +
    ::người có lúc vinh lúc nhục, sông có lúc đục lúc trong
    =====Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp=====
    =====Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    * Ving:[[ebbing]]
    * Ving:[[ebbing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dòng nước rút=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====triều đi xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====triều rút=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dòng triều xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decline, flag, decay, wane, diminish,decrease, drop, slacken, fade (away), drain (away), dwindle,peter out, waste (away), deteriorate: His enthusiasm forexercise is beginning to ebb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Low tide, low water, ebb tide, low point: The rocksappear when the sea is at its ebb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decline, decay, decrease,diminution, wane, drop, slackening (off), dwindling, lessening,deterioration, degeneration: She was no longer willing tocontend with the ebb and flow of his temper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The movement of the tide out to sea (alsoattrib. : ebb tide).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The process of draining away offlood-water etc.=====
    +
    -
    ===V.intr. (often foll. by away) 1 (oftidewater) flow out to sea; recede; drain away.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decline; runlow (his life was ebbing away).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At a low ebb in a poorcondition or state of decline. ebb and flow a continuingprocess of decline and upturn in circumstances. on the ebb indecline. [OE ebba, ebbian]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====dòng nước rút=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====triều đi xuống=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ebb ebb] : National Weather Service
    +
    =====triều rút=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ebb&submit=Search ebb] : amsglossary
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ebb ebb] : Corporateinformation
    +
    =====dòng triều xuống=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abatement]] , [[backflow]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[degeneration]] , [[depreciation]] , [[deterioration]] , [[diminution]] , [[drop]] , [[dwindling]] , [[fading away]] , [[flagging]] , [[going out]] , [[lessening]] , [[low tide]] , [[low water]] , [[outward flow]] , [[petering out]] , [[recession]] , [[refluence]] , [[reflux]] , [[retreat]] , [[retrocession]] , [[retroflux]] , [[shrinkage]] , [[sinking]] , [[slackening]] , [[subsidence]] , [[sweep]] , [[wane]] , [[waning]] , [[weakening]] , [[withdrawal]] , [[letup]] , [[remission]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abate]] , [[decay]] , [[decrease]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[die down]] , [[die out]] , [[diminish]] , [[drop]] , [[dwindle]] , [[ease off]] , [[fade away]] , [[fall]] , [[fall away]] , [[fall back]] , [[flag]] , [[flow back]] , [[go out]] , [[languish]] , [[lessen]] , [[let up]] , [[melt]] , [[moderate]] , [[peter out]] , [[recede]] , [[relent]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[retrocede]] , [[shrink]] , [[sink]] , [[slacken]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[withdraw]] , [[drain]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[retract]] , [[retrograde]] , [[retrogress]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[remit]] , [[slack off]] , [[decline]] , [[diminution]] , [[reflux]] , [[regression]] , [[return]] , [[subside]] , [[tide]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[flow]] , [[incline]] , [[increase]] , [[rise]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[flow]] , [[increase]] , [[rise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /eb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triều xuống ( (cũng) ebb-tide)
    ebb and flow
    nước triều xuống và nước triều lên
    a flow will have an ebb
    sông có khúc, người có lúc
    người có lúc vinh lúc nhục, sông có lúc đục lúc trong
    Thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
    to be at an ebb; to be at a low ebb
    ở trong tình hình khó khăn
    Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp

    Nội động từ

    Rút, xuống (triều)
    Tàn tạ, suy sụp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dòng nước rút

    Hóa học & vật liệu

    triều đi xuống
    triều rút

    Kỹ thuật chung

    dòng triều xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X