-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ək'sesəri</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ək'sesəri</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 15: =====(pháp lý) a tòng, đồng loã==========(pháp lý) a tòng, đồng loã=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đồ gá=====+ - =====đồng loã=====+ === Xây dựng===+ =====phụ tùng, phụ kiện=====- =====phụ tùng=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đồ gá, phụ tùng, phụ kiện=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====đồ gá=====+ + =====đồng loã=====+ + =====phụ tùng=====::[[electrical]] [[accessory]]::[[electrical]] [[accessory]]::phụ tùng điện::phụ tùng điện::[[track]] [[accessory]]::[[track]] [[accessory]]::đồ phụ tùng đường sắt::đồ phụ tùng đường sắt- =====phụ kiện=====+ =====phụ kiện=====::[[desk]] [[accessory]]::[[desk]] [[accessory]]::phụ kiện văn phòng::phụ kiện văn phòng::[[desktop]] [[accessory]]::[[desktop]] [[accessory]]::phụ kiện văn phòng::phụ kiện văn phòng- =====phụ thêm=====+ =====phụ thêm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đồ phụ tùng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồ phụ tùng=====+ - + - =====đồng loã=====+ - + - =====đồng phạm=====+ - + - =====phụ thuộc=====+ - + - =====phụ vào=====+ - + - =====thêm vào=====+ - + - =====tòng phạm=====+ - + - =====vật phụ thuộc=====+ - + - =====vật thêm vào=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accessory accessory] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Extra, addition, adjunct, attachment, component, frill,Slang bells and whistles, doodah, US and Canadian doodad: Myfood processor has more accessories than I could ever need.=====+ - + - =====Accessary, accomplice, helper, assistant, confederate,colleague, abettor, aide, collaborator, co-conspirator,conspirator, fellow-criminal, associate or partner in crime:Although he did not rob the bank, he drove the getaway car,which legally makes him an accessory before the fact. A sellerof stolen goods is an accessory after the fact.=====+ - + - =====Adj.=====+ - =====Extra, subordinate, auxiliary, additional, ancillary,supplemental, supplementary, secondary, adventitious, Formaladscititious: For no apparent reason, the salamander grew anaccessory limb near its hind leg.=====+ =====đồng loã=====- ==Oxford==+ =====đồng phạm=====- ===N. & adj.===+ - =====(also accessary)=====+ =====phụ thuộc=====- =====N. (pl. -ies) 1 an additional orextra thing.=====+ =====phụ vào=====- =====(usu. in pl.) a a small attachment or fitting.b a small item of (esp. a woman's) dress (e.g. shoes, gloves,handbag).=====+ =====thêm vào=====- =====(often foll. by to) a person who helps in or knowsthe details of an (esp. illegal) act, without taking part in it.=====+ =====tòng phạm=====- ===Adj. additional; contributing or aiding in a minor way;dispensable.===+ - =====Accessory before (or after) the fact a person whoincites (or assists) another to commit a crime.=====+ =====vật phụ thuộc=====- =====Accessorialadj.[med.L accessorius (as ACCEDE)]=====+ =====vật thêm vào=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Địa chất===+ =====phụ tùng, phụ kiện=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accent]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[adornment]] , [[appendage]] , [[appendix]] , [[appliance]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[component]] , [[decoration]] , [[extension]] , [[extra]] , [[frill]] , [[help]] , [[supplement]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[abettor]] , [[accomplice]] , [[aid]] , [[aide]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[co-conspirator]] , [[colleague]] , [[confederate]] , [[conspirator]] , [[helper]] , [[insider]] , [[partner]] , [[plant ]]* , [[ringer]] , [[shill]] , [[stall ]]* , [[subordinate]] , [[accompaniment]] , [[accouterment]] , [[accoutrement]] , [[addendum]] , [[additional]] , [[additive]] , [[add on]] , [[ally]] , [[auxiliary]] , [[buddy]] , [[coadjutor]] , [[collaborator]] , [[complementary]] , [[concomitant]] , [[confrere]] , [[contributor]] , [[contributory]] , [[crony]] , [[incidental]] , [[parergon]] , [[plus]] , [[satellite]] , [[secondary]] , [[subservient]] , [[subsidiary]] , [[tool]]+ =====adjective=====+ :[[ancillary]] , [[assistant]] , [[collateral]] , [[contributory]] , [[subsidiary]] , [[supportive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[principal]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , addition , adjunct , adornment , appendage , appendix , appliance , appurtenance , attachment , component , decoration , extension , extra , frill , help , supplement , trim , trimming , abettor , accomplice , aid , aide , assistant , associate , co-conspirator , colleague , confederate , conspirator , helper , insider , partner , plant * , ringer , shill , stall * , subordinate , accompaniment , accouterment , accoutrement , addendum , additional , additive , add on , ally , auxiliary , buddy , coadjutor , collaborator , complementary , concomitant , confrere , contributor , contributory , crony , incidental , parergon , plus , satellite , secondary , subservient , subsidiary , tool
Từ điển: Kỹ thuật chung | Kinh tế | Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ