-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">iə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: ::[[a]] [[fine]] [[ear]] [[for]] [[music]]::[[a]] [[fine]] [[ear]] [[for]] [[music]]::tai sành nhạc::tai sành nhạc- ::[[to]] [[be]] [[over]] [[head]] [[and]] [[ears]] [[in]]; [[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[in]]+ ===Cấu trúc từ===- Xem [[head]]+ =====[[to]] [[be]] [[over]] [[head]] [[and]] [[ears]] [[in]]; [[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[in]]=====- ::[[to]] [[bring]] [[hornet]]' [[nest]] [[about]] [[one's]] [[ears]]+ ::Xem [[head]]- Xem [[hornet]]+ =====[[to]] [[bring]] [[hornet]]' [[nest]] [[about]] [[one's]] [[ears]]=====- ::[[to]] [[get]] [[someone]] [[up]] [[on]] [[his]] [[ears]]+ ::Xem [[hornet]]+ =====[[to]] [[get]] [[someone]] [[up]] [[on]] [[his]] [[ears]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu=====To give (lend) an ear to==========To give (lend) an ear to=====- + ::Lắng nghe- =====Lắng nghe=====+ =====[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[thick]] [[ear]]=====- ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[a]] [[thick]] [[ear]]+ =====to box someone's ear=====- ::obox someone's ear+ ::Cho ai một cái bạt tai- + =====[[to]] [[go]] [[in]] [[at]] [[one]] [[ear]] [[and]] [[out]] [[at]] [[the]] [[other]]=====- =====Cho ai một cái bạt tai=====+ - ::[[to]] [[go]] [[in]] [[at]] [[one]] [[ear]] [[and]] [[out]] [[at]] [[the]] [[other]]+ ::vào tai này ra tai kia::vào tai này ra tai kia- ::[[to]] [[have]] ([[gain]]) [[someone's]] [[ear]]+ =====[[to]] [[have]] ([[gain]]) [[someone's]] [[ear]]=====::được ai sẵn sàng lắng nghe::được ai sẵn sàng lắng nghe- ::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[ear]] [[open]] [[for]]+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[ear]] [[open]] [[for]]=====::sẵn sàng nghe::sẵn sàng nghe=====To send somebody away a flea in his ear==========To send somebody away a flea in his ear=====- + ::Làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)- =====Làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)=====+ =====[[to]] [[set]] [[by]] [[the]] [[ears]]=====- ::[[to]] [[set]] [[by]] [[the]] [[ears]]+ ::Xem [[set]]- Xem [[set]]+ =====[[to]] [[turn]] [[a]] [[sympathetic]] ([[ready]]) [[ear]] [[to]][[someone's]] [[request]]=====- ::[[to]] [[turn]] [[a]] [[sympathetic]] ([[ready]]) [[ear]] [[to]] [[someone's]] [[request]]+ ::lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm::lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm- ::[[walls]] [[have]] [[ears]]+ =====[[walls]] [[have]] [[ears]]=====::tai vách mạch rừng::tai vách mạch rừng- ::[[a]] [[word]] [[in]] [[someone's]] [[ears]]+ =====[[a]] [[word]] [[in]] [[someone's]] [[ears]]=====::lời rỉ tai ai::lời rỉ tai ai- ::[[would]] [[give]] [[one's]] [[ears]] [[for]] [[something]] ([[to]] [[get]] [[something]])+ =====[[would]] [[give]] [[one's]] [[ears]] [[for]] [[something]] ([[to]] =[[get]] [[something]])=====- Xem [[give]]+ ::Xem [[give]]- ::[[to]] [[be]] [[all]] [[ears]]+ =====[[to]] [[be]] [[all]] [[ears]]=====::chăm chú lắng nghe::chăm chú lắng nghe- ::[[something]] [[comes]] [[to]] [[someone's]] [[ears]]+ =====[[something]] [[comes]] [[to]] [[someone's]] [[ears]]=====::điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này::điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này=====Sb's ears are burning==========Sb's ears are burning=====- + ::Nóng tai lên- =====Nóng tai lên=====+ =====[[easy]] [[on]] [[the]] [[ear]]=====- ::[[easy]] [[on]] [[the]] [[ear]]+ ::dễ chịu khi nghe hay nhìn vào::dễ chịu khi nghe hay nhìn vào- ::[[to]] [[fall]] [[on]] [[deaf]] [[ears]]+ =====[[to]] [[fall]] [[on]] [[deaf]] [[ears]]=====::bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi::bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi- ::[[to]] [[have]] [[one's]] [[ears]] [[to]] [[the]] [[ground]]+ =====[[to]] [[have]] [[one's]] [[ears]] [[to]] [[the]] [[ground]]=====::nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng::nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[pig]][['s]] [[ear]] [[of]] [[sth]]+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[pig]][['s]] [[ear]] [[of]] [[sth]]=====::làm cho lộn xộn rối tung::làm cho lộn xộn rối tung- ::[[to]] [[meet]] [[the]] [[the]] [[ear]]+ =====[[to]] [[meet]] [[the]] [[the]] [[ear]]=====::đập vào tai, nghe được::đập vào tai, nghe được- ::[[to]] [[play]] [[it]] [[by]] [[ear]]+ =====[[to]] [[play]] [[it]] [[by]] [[ear]]=====::ứng biến, ứng tác::ứng biến, ứng tác- ::[[to]] [[smile]] [[from]] [[ear]] [[to]] [[ear]]+ =====[[to]] [[smile]] [[from]] [[ear]] [[to]] [[ear]]=====::cười ngoác đến mang tai, cười toe toét::cười ngoác đến mang tai, cười toe toét- ::[[to]] [[turn]] [[a]] [[deaf]] [[ear]]+ =====[[to]] [[turn]] [[a]] [[deaf]] [[ear]]=====::vờ không nghe, giả bộ làm ngơ::vờ không nghe, giả bộ làm ngơ- ::[[wet]] [[behind]] [[the]] [[ears]]+ =====[[wet]] [[behind]] [[the]] [[ears]]=====::miệng còn hôi sữa, quá non nớt::miệng còn hôi sữa, quá non nớt- ::[[with]] [[half]] [[an]] [[ear]]+ =====[[with]] [[half]] [[an]] [[ear]]=====::không chú ý cho lắm::không chú ý cho lắm- ::[[not]] [[to]] [[believe]] [[one]][['s]] [[ears]]+ =====[[not]] [[to]] [[believe]] [[one]][['s]] [[ears]]=====::không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi::không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi- ::[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[ears]]+ =====[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[ears]]=====::ngập đến tận mang tai::ngập đến tận mang tai- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tai treo=====+ - + - =====vật hình tai=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái kẹp=====+ - =====cuốn giả=====+ === Xây dựng===+ =====tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp (đầu dây)=====- =====khuyết=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tai, gờ, vấu, vật dạng tai=====- =====đai=====+ === Điện lạnh===+ =====tai treo=====- =====lỗtai=====+ =====vật hình tai=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái kẹp=====- =====gờ=====+ =====cuốn giả=====- =====tai=====+ =====khuyết=====- =====vấu=====+ =====đai=====- =====vòng móc=====+ =====lỗ tai=====- ==Kinh tế==+ =====gờ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bông (lúa)=====+ =====tai=====- =====tai=====+ =====vấu=====- ===Nguồn khác===+ =====vòng móc=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ear ear] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====''Viết tắt'' Xem [[Earnings at risk]]=====- ===N.===+ =====bông (lúa)=====- =====Attention, heed, notice, regard, consideration: See ifyou can get his ear for a moment between meetings.=====+ =====tai=====- =====Sensitivity, appreciation, taste, discrimination: She has anexcellent ear for the right expression.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appreciation]] , [[consideration]] , [[discrimination]] , [[hearing]] , [[heed]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[perception]] , [[regard]] , [[remark]] , [[sensitivity]] , [[taste]] , [[audition]] , ([[of grain]]) spike , [[aural]] , [[auricle]] , [[cob]] , [[cochlea]] , [[concha]] , [[drum]] , [[ear]] , [[tympanum]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , consideration , discrimination , hearing , heed , mark , mind , note , notice , observance , observation , perception , regard , remark , sensitivity , taste , audition , (of grain) spike , aural , auricle , cob , cochlea , concha , drum , ear , tympanum
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
